Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc IMIQUIMOD 5% / SALICYLIC ACID 30% / TRETINOIN 0.1% 30; .1; 5g/100g; g/100g;...
Thuốc IMIQUIMOD 5% / SALICYLIC ACID 30% / TRETINOIN 0.1% Gel 30; .1; 5 g/100g; g/100g; g/100g NDC code 72934-1128. Hoạt chất Salicylic Acid; Tretinoin; Imiquimod
Thuốc CIMETIDINE 5% / IBUPROFEN 2% / SALICYLIC ACID 17% 2; 5; 17g/100g; g/100g;...
Thuốc CIMETIDINE 5% / IBUPROFEN 2% / SALICYLIC ACID 17% Gel 2; 5; 17 g/100g; g/100g; g/100g NDC code 72934-1047. Hoạt chất Ibuprofen; Cimetidine; Salicylic Acid
Thuốc SA Oil Free Serum 0.72g/.72g
Thuốc SA Oil Free Serum Gel 0.72 g/.72g NDC code 72900-008. Hoạt chất Salicylic Acid
Thuốc SA Foaming Cleanser 1.2g/1.2g
Thuốc SA Foaming Cleanser Soap 1.2 g/1.2g NDC code 72900-022. Hoạt chất Salicylic Acid
Thuốc SA Oil Free Cream 0.5g/.5g
Thuốc SA Oil Free Cream Kem 0.5 g/.5g NDC code 72900-882. Hoạt chất Salicylic Acid
Thuốc BANSBAO SKIN BRIGHTENING AND SPOTS-REMOVING 2g/100g
Thuốc BANSBAO SKIN BRIGHTENING AND SPOTS-REMOVING Kem 2 g/100g NDC code 72889-526. Hoạt chất Salicylic Acid
Thuốc LEAHUE MADHUCA TONIC 0.6g/100mL
Thuốc LEAHUE MADHUCA TONIC Dạng lỏng 0.6 g/100mL NDC code 72837-0001. Hoạt chất Salicylic Acid
Thuốc LEAHUE MADHUCA 0.2g/100mL
Thuốc LEAHUE MADHUCA Dầu gội 0.2 g/100mL NDC code 72837-0002. Hoạt chất Salicylic Acid
Thuốc PROPOLIS ACNE CARE SERUM 0.02g/45mL
Thuốc PROPOLIS ACNE CARE SERUM Dạng lỏng 0.02 g/45mL NDC code 72726-010. Hoạt chất Salicylic Acid
Thuốc CLEAN FOLLICLE TONIC 0.07g/30mL
Thuốc CLEAN FOLLICLE TONIC Dạng lỏng 0.07 g/30mL NDC code 72729-050. Hoạt chất Salicylic Acid