Danh sách

Thuốc Salmeterol Xinafoate 0.4kg/.4kg

0
Thuốc Salmeterol Xinafoate Dạng bột 0.4 kg/.4kg NDC code 52221-109. Hoạt chất Salmeterol Xinafoate

Thuốc AirDuo RespiClick 55; 14ug/1; ug/1

0
Thuốc AirDuo RespiClick Powder, Metered 55; 14 ug/1; ug/1 NDC code 59310-805. Hoạt chất Fluticasone Propionate; Salmeterol Xinafoate

Thuốc AirDuo RespiClick 113; 14ug/1; ug/1

0
Thuốc AirDuo RespiClick Powder, Metered 113; 14 ug/1; ug/1 NDC code 59310-812. Hoạt chất Fluticasone Propionate; Salmeterol Xinafoate

Thuốc AirDuo RespiClick 232; 14ug/1; ug/1

0
Thuốc AirDuo RespiClick Powder, Metered 232; 14 ug/1; ug/1 NDC code 59310-822. Hoạt chất Fluticasone Propionate; Salmeterol Xinafoate

Thuốc Wixela Inhub 100; 50ug/1; ug/1

0
Thuốc Wixela Inhub Dạng bột 100; 50 ug/1; ug/1 NDC code 0378-9320. Hoạt chất Fluticasone Propionate; Salmeterol Xinafoate

Thuốc Wixela Inhub 250; 50ug/1; ug/1

0
Thuốc Wixela Inhub Dạng bột 250; 50 ug/1; ug/1 NDC code 0378-9321. Hoạt chất Fluticasone Propionate; Salmeterol Xinafoate

Thuốc Wixela Inhub 500; 50ug/1; ug/1

0
Thuốc Wixela Inhub Dạng bột 500; 50 ug/1; ug/1 NDC code 0378-9322. Hoạt chất Fluticasone Propionate; Salmeterol Xinafoate

Thuốc ADVAIR 50; 100ug/1; ug/1

0
Thuốc ADVAIR Dạng bột 50; 100 ug/1; ug/1 NDC code 0173-0695. Hoạt chất Salmeterol Xinafoate; Fluticasone Propionate

Thuốc ADVAIR 50; 250ug/1; ug/1

0
Thuốc ADVAIR Dạng bột 50; 250 ug/1; ug/1 NDC code 0173-0696. Hoạt chất Salmeterol Xinafoate; Fluticasone Propionate

Thuốc ADVAIR 50; 500ug/1; ug/1

0
Thuốc ADVAIR Dạng bột 50; 500 ug/1; ug/1 NDC code 0173-0697. Hoạt chất Salmeterol Xinafoate; Fluticasone Propionate