Danh sách

Thuốc Head and Shoulders 1g/100mL

0
Thuốc Head and Shoulders Lotion/Shampoo 1 g/100mL NDC code 37000-330. Hoạt chất Selenium Sulfide

Thuốc Dandruff 10mg/mL

0
Thuốc Dandruff Dầu gội 10 mg/mL NDC code 30142-816. Hoạt chất Selenium Sulfide

Thuốc Medicated Dandruff 10mg/mL

0
Thuốc Medicated Dandruff Dầu gội 10 mg/mL NDC code 30142-246. Hoạt chất Selenium Sulfide

Thuốc Selenium Sulfide 22.5mg/mL

0
Thuốc Selenium Sulfide Dầu gội 22.5 mg/mL NDC code 70156-111. Hoạt chất Selenium Sulfide

Thuốc Leader Medicated Dandruff 10mg/mL

0
Thuốc Leader Medicated Dandruff Dầu gội 10 mg/mL NDC code 70000-0531. Hoạt chất Selenium Sulfide

Thuốc Head and Shoulders Itch 1g/100mL

0
Thuốc Head and Shoulders Itch Dầu gội 1 g/100mL NDC code 69423-154. Hoạt chất Selenium Sulfide

Thuốc Selenium Sulfide 22.5mg/mL

0
Thuốc Selenium Sulfide Dầu gội 22.5 mg/mL NDC code 69367-229. Hoạt chất Selenium Sulfide

Thuốc NATURALTECH PURIFYING ANTI-DANDRUFF 0.6g/100mL

0
Thuốc NATURALTECH PURIFYING ANTI-DANDRUFF Dầu gội 0.6 g/100mL NDC code 64724-1016. Hoạt chất Selenium Sulfide