Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc SENNA 8.6mg/1
Thuốc SENNA Tablet, Coated 8.6 mg/1 NDC code 71610-054. Hoạt chất Sennosides A And B
Thuốc SENEXON 8.6mg/1
Thuốc SENEXON Tablet, Coated 8.6 mg/1 NDC code 71610-058. Hoạt chất Sennosides A And B
Thuốc SENNA 417.12mg/237mL
Thuốc SENNA Syrup 417.12 mg/237mL NDC code 71399-8237. Hoạt chất Sennosides A And B
Thuốc SENNA 415.36mg/236mL
Thuốc SENNA Dạng lỏng 415.36 mg/236mL NDC code 70166-636. Hoạt chất Sennosides A And B
Thuốc Senna 8.6mg/1
Thuốc Senna Viên nén 8.6 mg/1 NDC code 69618-048. Hoạt chất Sennosides A And B
Thuốc SENEXON-S 50; 8.6mg/1; mg/1
Thuốc SENEXON-S Tablet, Coated 50; 8.6 mg/1; mg/1 NDC code 68788-9407. Hoạt chất Docusate Sodium; Sennosides A And B
Thuốc Laxacin 50; 8.6mg/1; mg/1
Thuốc Laxacin Viên nén 50; 8.6 mg/1; mg/1 NDC code 68071-1549. Hoạt chất Docusate Sodium; Sennosides A And B
Thuốc SENNA 8.6mg/1
Thuốc SENNA Tablet, Coated 8.6 mg/1 NDC code 67046-677. Hoạt chất Sennosides A And B
Thuốc SENNA Syrup 8.8mg/5mL
Thuốc SENNA Syrup Syrup 8.8 mg/5mL NDC code 66424-562. Hoạt chất Sennosides A And B
Thuốc Senna-Time 8.6mg/1
Thuốc Senna-Time Tablet, Coated 8.6 mg/1 NDC code 63739-431. Hoạt chất Sennosides A And B