Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc SERTRALINE HYDROCHLORIDE 1g/g
Thuốc SERTRALINE HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 g/g NDC code 46144-108. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride
Thuốc Sertraline Hydrochloride 25kg/25kg
Thuốc Sertraline Hydrochloride Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 77777-108. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride
Thuốc Sertraline Hydrochloride 1kg/kg
Thuốc Sertraline Hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 65977-0056. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride
Thuốc Sertraline Hydrochloride 1kg/kg
Thuốc Sertraline Hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 65977-0002. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride
Thuốc Sertraline Hydrochloride (Form I) 50kg/50kg
Thuốc Sertraline Hydrochloride (Form I) Dạng bột 50 kg/50kg NDC code 65862-504. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride
Thuốc Sertraline Hydrochloride 50kg/50kg
Thuốc Sertraline Hydrochloride Dạng bột 50 kg/50kg NDC code 65862-222. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride
Thuốc Sertraline Hydrochloride 25mg/1
Thuốc Sertraline Hydrochloride Viên nén, Bao phin 25 mg/1 NDC code 65862-011. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride
Thuốc Sertraline Hydrochloride 50mg/1
Thuốc Sertraline Hydrochloride Viên nén, Bao phin 50 mg/1 NDC code 65862-012. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride
Thuốc Sertraline Hydrochloride 100mg/1
Thuốc Sertraline Hydrochloride Viên nén, Bao phin 100 mg/1 NDC code 65862-013. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride
Thuốc SERTRALINE HYDROCHLORIDE 1kg/kg
Thuốc SERTRALINE HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 65015-821. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride