Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Sertraline 50mg/1
Thuốc Sertraline Viên nén, Bao phin 50 mg/1 NDC code 42708-068. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride
Thuốc SERTRALINE 25mg/1
Thuốc SERTRALINE Viên nén, Bao phin 25 mg/1 NDC code 76282-212. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride
Thuốc SERTRALINE 50mg/1
Thuốc SERTRALINE Viên nén, Bao phin 50 mg/1 NDC code 76282-213. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride
Thuốc SERTRALINE 100mg/1
Thuốc SERTRALINE Viên nén, Bao phin 100 mg/1 NDC code 76282-214. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride
Thuốc Sertraline Hydrochloride 50mg/1
Thuốc Sertraline Hydrochloride Viên nén, Bao phin 50 mg/1 NDC code 72789-013. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride
Thuốc Sertraline Hydrochloride 100mg/1
Thuốc Sertraline Hydrochloride Viên nén, Bao phin 100 mg/1 NDC code 71610-106. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride
Thuốc SERTRALINE HYDROCHLORIDE 25mg/1
Thuốc SERTRALINE HYDROCHLORIDE Viên nén, Bao phin 25 mg/1 NDC code 71335-1078. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride
Thuốc Sertraline Hydrochloride 100mg/1
Thuốc Sertraline Hydrochloride Viên nén 100 mg/1 NDC code 71335-0896. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride
Thuốc Sertraline Hydrochloride 25mg/1
Thuốc Sertraline Hydrochloride Viên nén, Bao phin 25 mg/1 NDC code 71335-0808. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride
Thuốc Sertraline Hydrochloride 50mg/1
Thuốc Sertraline Hydrochloride Viên nén 50 mg/1 NDC code 71335-0718. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride