Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc SERTRALINE HYDROCHLORIDE 100mg/1
Thuốc SERTRALINE HYDROCHLORIDE Viên nén, Bao phin 100 mg/1 NDC code 71335-0510. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride
Thuốc Sertraline Hydrochloride 50mg/1
Thuốc Sertraline Hydrochloride Viên nén, Bao phin 50 mg/1 NDC code 71335-0403. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride
Thuốc Sertraline 100mg/1
Thuốc Sertraline Viên nén, Bao phin 100 mg/1 NDC code 71335-0404. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride
Thuốc Sertraline Hydrochloride 25mg/1
Thuốc Sertraline Hydrochloride Viên nén 25 mg/1 NDC code 71335-0328. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride
Thuốc Sertraline Hydrochloride 100mg/1
Thuốc Sertraline Hydrochloride Viên nén, Bao phin 100 mg/1 NDC code 71335-0210. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride
Thuốc Sertraline Hydrochloride 25mg/1
Thuốc Sertraline Hydrochloride Viên nén, Bao phin 25 mg/1 NDC code 71205-343. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride
Thuốc Sertraline Hydrochloride 50mg/1
Thuốc Sertraline Hydrochloride Viên nén, Bao phin 50 mg/1 NDC code 71205-205. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride
Thuốc SERTRALINE HYDROCHLORIDE 100mg/1
Thuốc SERTRALINE HYDROCHLORIDE Viên nén, Bao phin 100 mg/1 NDC code 71205-047. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride
Thuốc SERTRALINE HYDROCHLORIDE 50mg/1
Thuốc SERTRALINE HYDROCHLORIDE Viên nén, Bao phin 50 mg/1 NDC code 71205-028. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride
Thuốc Sertraline Hydrochloride 50mg/1
Thuốc Sertraline Hydrochloride Viên nén, Bao phin 50 mg/1 NDC code 70934-188. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride