Danh sách

Thuốc SERTRALINE HYDROCHLORIDE 100mg/1

0
Thuốc SERTRALINE HYDROCHLORIDE Viên nén, Bao phin 100 mg/1 NDC code 16729-217. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride

Thuốc Sertraline Hydrochloride 20mg/mL

0
Thuốc Sertraline Hydrochloride Dung dịch 20 mg/mL NDC code 16714-601. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride

Thuốc Sertraline Hydrochloride 25mg/1

0
Thuốc Sertraline Hydrochloride Viên nén, Bao phin 25 mg/1 NDC code 16714-611. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride

Thuốc Sertraline Hydrochloride 50mg/1

0
Thuốc Sertraline Hydrochloride Viên nén, Bao phin 50 mg/1 NDC code 16714-612. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride

Thuốc Sertraline Hydrochloride 100mg/1

0
Thuốc Sertraline Hydrochloride Viên nén, Bao phin 100 mg/1 NDC code 16714-613. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride

Thuốc Sertraline 25mg/1

0
Thuốc Sertraline Viên nén, Bao phin 25 mg/1 NDC code 0615-7989. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride

Thuốc Sertraline 50mg/1

0
Thuốc Sertraline Viên nén, Bao phin 50 mg/1 NDC code 0615-7990. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride

Thuốc Sertraline 100mg/1

0
Thuốc Sertraline Viên nén, Bao phin 100 mg/1 NDC code 0615-7991. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride

Thuốc Sertraline 100mg/1

0
Thuốc Sertraline Viên nén, Bao phin 100 mg/1 NDC code 0143-9654. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride

Thuốc Sertraline 50mg/1

0
Thuốc Sertraline Viên nén, Bao phin 50 mg/1 NDC code 0143-9655. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride