Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc SERTRALINE HYDROCHLORIDE 25mg/1
Thuốc SERTRALINE HYDROCHLORIDE Viên nén, Bao phin 25 mg/1 NDC code 50436-0215. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride
Thuốc Sertraline Hydrochloride 25mg/1
Thuốc Sertraline Hydrochloride Viên nén, Bao phin 25 mg/1 NDC code 50436-0011. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride
Thuốc Sertraline Hydrochloride 50mg/1
Thuốc Sertraline Hydrochloride Viên nén, Bao phin 50 mg/1 NDC code 50436-0012. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride
Thuốc Sertraline Hydrochloride 100mg/1
Thuốc Sertraline Hydrochloride Viên nén, Bao phin 100 mg/1 NDC code 50436-0013. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride
Thuốc SERTRALINE HYDROCHLORIDE 25mg/1
Thuốc SERTRALINE HYDROCHLORIDE Viên nén, Bao phin 25 mg/1 NDC code 50090-3947. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride
Thuốc SERTRALINE HYDROCHLORIDE 50mg/1
Thuốc SERTRALINE HYDROCHLORIDE Viên nén, Bao phin 50 mg/1 NDC code 50090-3945. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride
Thuốc SERTRALINE 25mg/1
Thuốc SERTRALINE Viên nén, Bao phin 25 mg/1 NDC code 50090-3562. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride
Thuốc SERTRALINE HYDROCHLORIDE 100mg/1
Thuốc SERTRALINE HYDROCHLORIDE Viên nén, Bao phin 100 mg/1 NDC code 50090-3203. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride
Thuốc Sertraline Hydrochloride 50mg/1
Thuốc Sertraline Hydrochloride Viên nén 50 mg/1 NDC code 50090-3153. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride
Thuốc Sertraline Hydrochloride 100mg/1
Thuốc Sertraline Hydrochloride Viên nén, Bao phin 100 mg/1 NDC code 50090-1847. Hoạt chất Sertraline Hydrochloride