Danh sách

Thuốc SILDENAFIL 100mg/1

0
Thuốc SILDENAFIL Viên nén, Bao phin 100 mg/1 NDC code 76519-1216. Hoạt chất Sildenafil Citrate

Thuốc SILDENAFIL 50mg/1

0
Thuốc SILDENAFIL Viên nén, Bao phin 50 mg/1 NDC code 76519-1218. Hoạt chất Sildenafil Citrate

Thuốc Sildenafil 20mg/1

0
Thuốc Sildenafil Viên nén, Bao phin 20 mg/1 NDC code 76420-061. Hoạt chất Sildenafil Citrate

Thuốc Sildenafil 25mg/1

0
Thuốc Sildenafil Viên nén, Bao phin 25 mg/1 NDC code 72865-101. Hoạt chất Sildenafil Citrate

Thuốc Sildenafil 50mg/1

0
Thuốc Sildenafil Viên nén, Bao phin 50 mg/1 NDC code 72865-102. Hoạt chất Sildenafil Citrate

Thuốc Sildenafil 100mg/1

0
Thuốc Sildenafil Viên nén, Bao phin 100 mg/1 NDC code 72865-103. Hoạt chất Sildenafil Citrate

Thuốc Sildenafil 20mg/1

0
Thuốc Sildenafil Viên nén, Bao phin 20 mg/1 NDC code 72865-105. Hoạt chất Sildenafil Citrate

Thuốc Sildenafil 25mg/1

0
Thuốc Sildenafil Viên nén, Bao phin 25 mg/1 NDC code 71610-271. Hoạt chất Sildenafil Citrate

Thuốc Sildenafil 100mg/1

0
Thuốc Sildenafil Viên nén, Bao phin 100 mg/1 NDC code 71610-237. Hoạt chất Sildenafil Citrate

Thuốc Sildenafil 50mg/1

0
Thuốc Sildenafil Viên nén, Bao phin 50 mg/1 NDC code 71610-256. Hoạt chất Sildenafil Citrate