Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Silica 20 Special Order 20[hp_X]/mL
Thuốc Silica 20 Special Order Dạng lỏng 20 [hp_X]/mL NDC code 48951-8183. Hoạt chất Silicon Dioxide
Thuốc Silica 8 8[hp_X]/mL
Thuốc Silica 8 Dạng lỏng 8 [hp_X]/mL NDC code 48951-8185. Hoạt chất Silicon Dioxide
Thuốc Quartz 20 Special Order 20[hp_X]/mL
Thuốc Quartz 20 Special Order Dạng lỏng 20 [hp_X]/mL NDC code 48951-8106. Hoạt chất Silicon Dioxide
Thuốc Quartz 30 30[hp_X]/mL
Thuốc Quartz 30 Dạng lỏng 30 [hp_X]/mL NDC code 48951-8108. Hoạt chất Silicon Dioxide
Thuốc Quartz 8 8[hp_X]/mL
Thuốc Quartz 8 Dạng lỏng 8 [hp_X]/mL NDC code 48951-8109. Hoạt chất Silicon Dioxide
Thuốc Quartz Nicotiana Special Order 3; 3; 6; 10[hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL
Thuốc Quartz Nicotiana Special Order Dạng lỏng 3; 3; 6; 10 [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL NDC code 48951-8110. Hoạt chất Horse Chestnut; Hamamelis Virginiana Leaf; Tobacco Leaf; Silicon Dioxide
Thuốc Quartz Oxalis Nicotiana 30; 30; 30; 30[hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL
Thuốc Quartz Oxalis Nicotiana Dạng lỏng 30; 30; 30; 30 [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL NDC code 48951-8111. Hoạt chất Silver; Tobacco Leaf; Oxalis Acetosella Leaf; Silicon Dioxide
Thuốc Phosphorus comp. 4; 6; 6; 6; 6; 12; 30[hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL;...
Thuốc Phosphorus comp. Dạng lỏng 4; 6; 6; 6; 6; 12; 30 [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL NDC code 48951-8029. Hoạt chất Cupric Sulfate; Sus Scrofa Pancreas; Phosphorus; Rosmarinus Officinalis Flowering Top; Amber; Silicon Dioxide; Silver
Thuốc Phosphorus comp. 4; 6; 6; 6; 6; 12; 30[hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL;...
Thuốc Phosphorus comp. Dạng lỏng 4; 6; 6; 6; 6; 12; 30 [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL NDC code 48951-8030. Hoạt chất Cupric Sulfate; Sus Scrofa Pancreas; Phosphorus; Rosmarinus Officinalis Flowering Top; Amber; Silicon Dioxide; Silver
Thuốc Periodontium Quartz 3; 17; 17; 17; 17; 20; 30[hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL;...
Thuốc Periodontium Quartz Dạng lỏng 3; 17; 17; 17; 17; 20; 30 [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL NDC code 48951-8017. Hoạt chất Calendula Officinalis Flowering Top; Atropa Belladonna; Beef Tongue; Bos Taurus Bone; Sus Scrofa Tooth; Silver; Silicon Dioxide