Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc simvastatin 20mg/1
Thuốc simvastatin Viên nén, Bao phin 20 mg/1 NDC code 68788-9869. Hoạt chất Simvastatin
Thuốc simvastatin 10mg/1
Thuốc simvastatin Viên nén, Bao phin 10 mg/1 NDC code 68788-9747. Hoạt chất Simvastatin
Thuốc simvastatin 80mg/1
Thuốc simvastatin Viên nén, Bao phin 80 mg/1 NDC code 68788-9429. Hoạt chất Simvastatin
Thuốc Simvastatin 40mg/1
Thuốc Simvastatin Viên nén, Bao phin 40 mg/1 NDC code 68788-7437. Hoạt chất Simvastatin
Thuốc SIMVASTATIN 40mg/1
Thuốc SIMVASTATIN Viên nén, Bao phin 40 mg/1 NDC code 68645-527. Hoạt chất Simvastatin
Thuốc Simvastatin 20mg/1
Thuốc Simvastatin Viên nén, Bao phin 20 mg/1 NDC code 68645-470. Hoạt chất Simvastatin
Thuốc ezetimibe and simvastatin 10; 10mg/1; mg/1
Thuốc ezetimibe and simvastatin Viên nén 10; 10 mg/1; mg/1 NDC code 68462-321. Hoạt chất Ezetimibe; Simvastatin
Thuốc ezetimibe and simvastatin 10; 20mg/1; mg/1
Thuốc ezetimibe and simvastatin Viên nén 10; 20 mg/1; mg/1 NDC code 68462-322. Hoạt chất Ezetimibe; Simvastatin
Thuốc ezetimibe and simvastatin 10; 40mg/1; mg/1
Thuốc ezetimibe and simvastatin Viên nén 10; 40 mg/1; mg/1 NDC code 68462-323. Hoạt chất Ezetimibe; Simvastatin
Thuốc ezetimibe and simvastatin 10; 80mg/1; mg/1
Thuốc ezetimibe and simvastatin Viên nén 10; 80 mg/1; mg/1 NDC code 68462-324. Hoạt chất Ezetimibe; Simvastatin