Danh sách

Thuốc simvastatin 20mg/1

0
Thuốc simvastatin Viên nén, Bao phin 20 mg/1 NDC code 68788-9869. Hoạt chất Simvastatin

Thuốc simvastatin 10mg/1

0
Thuốc simvastatin Viên nén, Bao phin 10 mg/1 NDC code 68788-9747. Hoạt chất Simvastatin

Thuốc simvastatin 80mg/1

0
Thuốc simvastatin Viên nén, Bao phin 80 mg/1 NDC code 68788-9429. Hoạt chất Simvastatin

Thuốc Simvastatin 40mg/1

0
Thuốc Simvastatin Viên nén, Bao phin 40 mg/1 NDC code 68788-7437. Hoạt chất Simvastatin

Thuốc SIMVASTATIN 40mg/1

0
Thuốc SIMVASTATIN Viên nén, Bao phin 40 mg/1 NDC code 68645-527. Hoạt chất Simvastatin

Thuốc Simvastatin 20mg/1

0
Thuốc Simvastatin Viên nén, Bao phin 20 mg/1 NDC code 68645-470. Hoạt chất Simvastatin

Thuốc ezetimibe and simvastatin 10; 10mg/1; mg/1

0
Thuốc ezetimibe and simvastatin Viên nén 10; 10 mg/1; mg/1 NDC code 68462-321. Hoạt chất Ezetimibe; Simvastatin

Thuốc ezetimibe and simvastatin 10; 20mg/1; mg/1

0
Thuốc ezetimibe and simvastatin Viên nén 10; 20 mg/1; mg/1 NDC code 68462-322. Hoạt chất Ezetimibe; Simvastatin

Thuốc ezetimibe and simvastatin 10; 40mg/1; mg/1

0
Thuốc ezetimibe and simvastatin Viên nén 10; 40 mg/1; mg/1 NDC code 68462-323. Hoạt chất Ezetimibe; Simvastatin

Thuốc ezetimibe and simvastatin 10; 80mg/1; mg/1

0
Thuốc ezetimibe and simvastatin Viên nén 10; 80 mg/1; mg/1 NDC code 68462-324. Hoạt chất Ezetimibe; Simvastatin