Danh sách

Thuốc Simvastatin 80mg/1

0
Thuốc Simvastatin Viên nén, Bao phin 80 mg/1 NDC code 65862-054. Hoạt chất Simvastatin

Thuốc Simvastatin 1kg/kg

0
Thuốc Simvastatin Dạng bột 1 kg/kg NDC code 65727-002. Hoạt chất Simvastatin

Thuốc SIMVASTATIN 1kg/kg

0
Thuốc SIMVASTATIN Dạng bột 1 kg/kg NDC code 65015-690. Hoạt chất Simvastatin

Thuốc SIMVASTATIN 5mg/1

0
Thuốc SIMVASTATIN Viên nén, Bao phin 5 mg/1 NDC code 60312-0726. Hoạt chất Simvastatin

Thuốc SIMVASTATIN 10mg/1

0
Thuốc SIMVASTATIN Viên nén, Bao phin 10 mg/1 NDC code 60312-0735. Hoạt chất Simvastatin

Thuốc SIMVASTATIN 20mg/1

0
Thuốc SIMVASTATIN Viên nén, Bao phin 20 mg/1 NDC code 60312-0740. Hoạt chất Simvastatin

Thuốc SIMVASTATIN 40mg/1

0
Thuốc SIMVASTATIN Viên nén, Bao phin 40 mg/1 NDC code 60312-0749. Hoạt chất Simvastatin

Thuốc ezetimibe and simvastatin 10; 80mg/1; mg/1

0
Thuốc ezetimibe and simvastatin Viên nén 10; 80 mg/1; mg/1 NDC code 60312-0314. Hoạt chất Ezetimibe; Simvastatin

Thuốc SIMVASTATIN 80mg/1

0
Thuốc SIMVASTATIN Viên nén, Bao phin 80 mg/1 NDC code 60312-0009. Hoạt chất Simvastatin

Thuốc ezetimibe and simvastatin 10; 10mg/1; mg/1

0
Thuốc ezetimibe and simvastatin Viên nén 10; 10 mg/1; mg/1 NDC code 60312-0311. Hoạt chất Ezetimibe; Simvastatin