Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Sirolimus 1kg/kg
Thuốc Sirolimus Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51187-0010. Hoạt chất Sirolimus
Thuốc Rapamycin 1kg/kg
Thuốc Rapamycin Dạng bột 1 kg/kg NDC code 49187-0801. Hoạt chất Sirolimus
Thuốc SIROLIMUS 0.5mg/1
Thuốc SIROLIMUS Tablet, Sugar Coated 0.5 mg/1 NDC code 42816-1040. Hoạt chất Sirolimus
Thuốc SIROLIMUS 1mg/1
Thuốc SIROLIMUS Tablet, Sugar Coated 1 mg/1 NDC code 42816-1041. Hoạt chất Sirolimus
Thuốc SIROLIMUS 2mg/1
Thuốc SIROLIMUS Tablet, Sugar Coated 2 mg/1 NDC code 42816-1042. Hoạt chất Sirolimus
Thuốc Rapamycin 1kg/kg
Thuốc Rapamycin Dạng bột 1 kg/kg NDC code 42698-101. Hoạt chất Sirolimus
Thuốc Sirolimus 5g/5g
Thuốc Sirolimus Dạng bột 5 g/5g NDC code 75839-202. Hoạt chất Sirolimus
Thuốc SIROLIMUS 1g/g
Thuốc SIROLIMUS Dạng bột 1 g/g NDC code 72969-067. Hoạt chất Sirolimus
Thuốc Sirolimus 1g/g
Thuốc Sirolimus Dạng bột 1 g/g NDC code 71052-202. Hoạt chất Sirolimus
Thuốc SIROLIMUS 1kg/kg
Thuốc SIROLIMUS Dạng bột 1 kg/kg NDC code 68254-1006. Hoạt chất Sirolimus