Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Sitagliptin Phosphate 1kg/kg
Thuốc Sitagliptin Phosphate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 50370-0026. Hoạt chất Sitagliptin Phosphate
Thuốc Sitagliptin Phosphate 1kg/kg
Thuốc Sitagliptin Phosphate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 50370-0027. Hoạt chất Sitagliptin Phosphate
Thuốc SITAGLIPTIN PHOSPHATE 1kg/kg
Thuốc SITAGLIPTIN PHOSPHATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 48087-0078. Hoạt chất Sitagliptin Phosphate
Thuốc Metformin Hydrochloride and Sitagliptin Phosphate 850; 64.25mg/1; mg/1
Thuốc Metformin Hydrochloride and Sitagliptin Phosphate Viên nén, Bao phin 850; 64.25 mg/1; mg/1 NDC code 43798-001. Hoạt chất Metformin Hydrochloride; Sitagliptin Phosphate
Thuốc Metformin Hydrochloride and Sitagliptin Phosphate 500; 64.25mg/1; mg/1
Thuốc Metformin Hydrochloride and Sitagliptin Phosphate Viên nén, Bao phin 500; 64.25 mg/1; mg/1 NDC code 43798-002. Hoạt chất Metformin Hydrochloride; Sitagliptin Phosphate
Thuốc Metformin Hydrochloride and Sitagliptin Phosphate 1000; 64.25mg/1; mg/1
Thuốc Metformin Hydrochloride and Sitagliptin Phosphate Viên nén, Bao phin 1000; 64.25 mg/1; mg/1 NDC code 43798-003. Hoạt chất Metformin Hydrochloride; Sitagliptin Phosphate
Thuốc Sitagliptin Phosphate 100kg/100kg
Thuốc Sitagliptin Phosphate Dạng bột 100 kg/100kg NDC code 15894-0018. Hoạt chất Sitagliptin Phosphate
Thuốc Sitagliptin Phosphate 1kg/kg
Thuốc Sitagliptin Phosphate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 12666-0013. Hoạt chất Sitagliptin Phosphate
Thuốc Sitagliptin Phosphate Monohydrate 1kg/kg
Thuốc Sitagliptin Phosphate Monohydrate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 71495-0002. Hoạt chất Sitagliptin Phosphate
Thuốc Sitagliptin Phosphate 1kg/kg
Thuốc Sitagliptin Phosphate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 69037-0022. Hoạt chất Sitagliptin Phosphate