Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Sodium Bicarbonate 1g/g
Thuốc Sodium Bicarbonate Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0059. Hoạt chất Sodium Bicarbonate
Thuốc Sodium Bicarbonate 1kg/kg
Thuốc Sodium Bicarbonate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 49452-6610. Hoạt chất Sodium Bicarbonate
Thuốc Sodium Bicarbonate 1kg/kg
Thuốc Sodium Bicarbonate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 10237-590. Hoạt chất Sodium Bicarbonate
Thuốc Sodium Bicarbonate 1kg/kg
Thuốc Sodium Bicarbonate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 10106-3510. Hoạt chất Sodium Bicarbonate
Thuốc Sodium Bicarbonate 1kg/kg
Thuốc Sodium Bicarbonate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 10106-3509. Hoạt chất Sodium Bicarbonate
Thuốc SODIUM BICARBONATE 1kg/kg
Thuốc SODIUM BICARBONATE Crystal 1 kg/kg NDC code 70491-105. Hoạt chất Sodium Bicarbonate
Thuốc SODIUM BICARBONATE 1kg/kg
Thuốc SODIUM BICARBONATE Crystal 1 kg/kg NDC code 70491-102. Hoạt chất Sodium Bicarbonate
Thuốc OMEPRAZOLE and SODIUM BICARBONATE 20; 1680mg/1; mg/1
Thuốc OMEPRAZOLE and SODIUM BICARBONATE Powder, For Suspension 20; 1680 mg/1; mg/1 NDC code 66406-0220. Hoạt chất Omeprazole; Sodium Bicarbonate
Thuốc OMEPRAZOLE and SODIUM BICARBONATE 40; 1680mg/1; mg/1
Thuốc OMEPRAZOLE and SODIUM BICARBONATE Powder, For Suspension 40; 1680 mg/1; mg/1 NDC code 66406-0221. Hoạt chất Omeprazole; Sodium Bicarbonate
Thuốc SODIUM BICARBONATE 22.68kg/22.68kg
Thuốc SODIUM BICARBONATE Dạng bột 22.68 kg/22.68kg NDC code 58989-001. Hoạt chất Sodium Bicarbonate