Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc INON 400; 400; 700mg/1.92g; mg/1.92g; mg/1.92g
Thuốc INON Granule 400; 400; 700 mg/1.92g; mg/1.92g; mg/1.92g NDC code 49873-045. Hoạt chất Aluminum Hydroxide; Magnesium Carbonate; Sodium Bicarbonate
Thuốc Smart Sense Effervescent Antacid and Pain Relief 325; 1916; 1000mg/1; mg/1; mg/1
Thuốc Smart Sense Effervescent Antacid and Pain Relief Tablet, Effervescent 325; 1916; 1000 mg/1; mg/1; mg/1 NDC code 49738-421. Hoạt chất Aspirin; Sodium Bicarbonate; Anhydrous Citric Acid
Thuốc OHTAS ISAN ANTACID 1; 1g/g; g/g
Thuốc OHTAS ISAN ANTACID Dạng bột 1; 1 g/g; g/g NDC code 49631-178. Hoạt chất Calcium Carbonate; Sodium Bicarbonate
Thuốc OHTAS ISAN ANTACID 1; 1g/g; g/g
Thuốc OHTAS ISAN ANTACID Dạng bột 1; 1 g/g; g/g NDC code 49631-178. Hoạt chất Calcium Carbonate; Sodium Bicarbonate
Thuốc Equate Effervescent Antacid and Pain Relief 325; 1916; 1000mg/1; mg/1; mg/1
Thuốc Equate Effervescent Antacid and Pain Relief Tablet, Effervescent 325; 1916; 1000 mg/1; mg/1; mg/1 NDC code 49035-421. Hoạt chất Aspirin; Sodium Bicarbonate; Anhydrous Citric Acid
Thuốc Medique Medi Seltzer 325; 1000; 1916mg/1; mg/1; mg/1
Thuốc Medique Medi Seltzer Tablet, Effervescent 325; 1000; 1916 mg/1; mg/1; mg/1 NDC code 47682-135. Hoạt chất Aspirin; Citric Acid Monohydrate; Sodium Bicarbonate
Thuốc After Bite Wipe 50mg/mL
Thuốc After Bite Wipe Swab 50 mg/mL NDC code 44224-3622. Hoạt chất Sodium Bicarbonate
Thuốc After Bite the Itch Eraser 50mg/mL
Thuốc After Bite the Itch Eraser Dạng lỏng 50 mg/mL NDC code 44224-1030. Hoạt chất Sodium Bicarbonate
Thuốc After Bite Kids 5g/100g
Thuốc After Bite Kids Dạng lỏng 5 g/100g NDC code 44224-1280. Hoạt chất Sodium Bicarbonate
Thuốc After Bite Sensitive 5g/100g
Thuốc After Bite Sensitive Dạng lỏng 5 g/100g NDC code 44224-1750. Hoạt chất Sodium Bicarbonate