Danh sách

Thuốc Sodium Fluoride 200mCi/mL

0
Thuốc Sodium Fluoride Tiêm 200 mCi/mL NDC code 62072-500. Hoạt chất Sodium Fluoride F-18

Thuốc Sodium Fluoride F 18 200mCi/mL

0
Thuốc Sodium Fluoride F 18 Tiêm , Dung dịch 200 mCi/mL NDC code 60055-623. Hoạt chất Sodium Fluoride F-18

Thuốc Sodium Fluoride 200mCi/mL

0
Thuốc Sodium Fluoride Tiêm 200 mCi/mL NDC code 52768-125. Hoạt chất Sodium Fluoride F-18

Thuốc Sodium Fluoride F 18 91.5mCi/mL

0
Thuốc Sodium Fluoride F 18 Tiêm 91.5 mCi/mL NDC code 52670-550. Hoạt chất Sodium Fluoride F-18

Thuốc Sodium Fluoride 200mCi/mL

0
Thuốc Sodium Fluoride Tiêm 200 mCi/mL NDC code 51760-002. Hoạt chất Sodium Fluoride F-18

Thuốc Sodium Fluoride 200mCi/mL

0
Thuốc Sodium Fluoride Tiêm 200 mCi/mL NDC code 16129-002. Hoạt chất Sodium Fluoride F-18

Thuốc Sodium Fluoride F 18 200mCi/mL

0
Thuốc Sodium Fluoride F 18 Tiêm 200 mCi/mL NDC code 13108-211. Hoạt chất Sodium Fluoride F-18

Thuốc Sodium Fluoride 600mCi/mL

0
Thuốc Sodium Fluoride Tiêm 600 mCi/mL NDC code 13267-542. Hoạt chất Sodium Fluoride F-18

Thuốc Sodium Fluoride F 18 200mCi/mL

0
Thuốc Sodium Fluoride F 18 Tiêm 200 mCi/mL NDC code 49609-102. Hoạt chất Sodium Fluoride F-18

Thuốc Sodium Fluoride F 18 200mCi/mL

0
Thuốc Sodium Fluoride F 18 Tiêm , Dung dịch 200 mCi/mL NDC code 40028-512. Hoạt chất Sodium Fluoride F-18