Danh sách

Thuốc NEUTRAMAXX 5000 TCP 1.1g/112g

0
Thuốc NEUTRAMAXX 5000 TCP Paste, Dentifrice 1.1 g/112g NDC code 63783-501. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc NEUTRAMAXX 5000 1.1g/112g

0
Thuốc NEUTRAMAXX 5000 Paste, Dentifrice 1.1 g/112g NDC code 63783-502. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc NEUTRA MAXX 5000 1.428g/120g

0
Thuốc NEUTRA MAXX 5000 Gel 1.428 g/120g NDC code 63783-504. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc ORTHO GUARD 4.4mg/10mL

0
Thuốc ORTHO GUARD Gel, Dentifrice 4.4 mg/10mL NDC code 63783-400. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc ORTHO GUARD 4.4mg/10mL

0
Thuốc ORTHO GUARD Gel, Dentifrice 4.4 mg/10mL NDC code 63783-401. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc ORTHO GUARD 4.4mg/10mL

0
Thuốc ORTHO GUARD Gel, Dentifrice 4.4 mg/10mL NDC code 63783-402. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc ORTHO GUARD 4.4mg/10mL

0
Thuốc ORTHO GUARD Gel, Dentifrice 4.4 mg/10mL NDC code 63783-403. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc NEUTRAMAXX 5000 PLUS TURBO 1.1g/112g

0
Thuốc NEUTRAMAXX 5000 PLUS TURBO Paste 1.1 g/112g NDC code 63783-500. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc Cardinal Health Fluoride Anticavity 2.43mg/g

0
Thuốc Cardinal Health Fluoride Anticavity Paste, Dentifrice 2.43 mg/g NDC code 63517-016. Hoạt chất Sodium Fluoride