Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc SODIUM FLUORIDE 0.5mg/1
Thuốc SODIUM FLUORIDE Tablet, Chewable 0.5 mg/1 NDC code 58223-678. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc SODIUM FLUORIDE 1mg/1
Thuốc SODIUM FLUORIDE Tablet, Chewable 1 mg/1 NDC code 58223-679. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc PLAQUE HD ANTICAVITY FRESH MINT FLAVOR 0.14g/100g
Thuốc PLAQUE HD ANTICAVITY FRESH MINT FLAVOR Paste, Dentifrice 0.14 g/100g NDC code 57660-000. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc PLAQUE HD ANTICAVITY BERRY BUBBLE GUM FLAVOR 0.14g/100g
Thuốc PLAQUE HD ANTICAVITY BERRY BUBBLE GUM FLAVOR Paste, Dentifrice 0.14 g/100g NDC code 57660-001. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Just Right 5000 1.1g/100g
Thuốc Just Right 5000 Gel, Dentifrice 1.1 g/100g NDC code 57511-0108. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Just Right 5000 1.1g/100g
Thuốc Just Right 5000 Gel, Dentifrice 1.1 g/100g NDC code 57511-0120. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Just Right 5000 1.1g/100g
Thuốc Just Right 5000 Gel, Dentifrice 1.1 g/100g NDC code 57511-0122. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Just Right 0.243g/100g
Thuốc Just Right Gel, Dentifrice 0.243 g/100g NDC code 57511-0124. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc FluoriMax 5000 Sensitive 5; 1.1g/100g; g/100g
Thuốc FluoriMax 5000 Sensitive Paste, Dentifrice 5; 1.1 g/100g; g/100g NDC code 57511-0102. Hoạt chất Potassium Nitrate; Sodium Fluoride
Thuốc LUSTER NOW 0.24g/100g
Thuốc LUSTER NOW Gel, Dentifrice 0.24 g/100g NDC code 57353-103. Hoạt chất Sodium Fluoride