Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Alpha-Pro 7.9; 4.4mg/g; mg/g
Thuốc Alpha-Pro Gel 7.9; 4.4 mg/g; mg/g NDC code 55346-0943. Hoạt chất Sodium Fluoride; Hydrofluoric Acid
Thuốc Family Wellness .24; 5g/100g; g/100g
Thuốc Family Wellness Paste, Dentifrice .24; 5 g/100g; g/100g NDC code 55319-383. Hoạt chất Sodium Fluoride; Potassium Nitrate
Thuốc Anticavity 0.2mg/mL
Thuốc Anticavity Rinse 0.2 mg/mL NDC code 55319-213. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Family Wellness Kids Anticavity 0.05g/100mL
Thuốc Family Wellness Kids Anticavity Rinse 0.05 g/100mL NDC code 55319-214. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Family Wellness 0.02g/100mL
Thuốc Family Wellness Mouthwash 0.02 g/100mL NDC code 55319-233. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Anticavity Fluoride Rinse 0.1mg/mL
Thuốc Anticavity Fluoride Rinse Mouthwash 0.1 mg/mL NDC code 55319-163. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Anticavity Rinse 0.2mg/mL
Thuốc Anticavity Rinse Mouthwash 0.2 mg/mL NDC code 55319-004. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Anticavity 0.2mg/mL
Thuốc Anticavity Mouthwash 0.2 mg/mL NDC code 55316-435. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Anticavity Fluoride Rinse 0.2mg/mL
Thuốc Anticavity Fluoride Rinse Mouthwash 0.2 mg/mL NDC code 55316-213. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Anticavity 0.1mg/mL
Thuốc Anticavity Mouthwash 0.1 mg/mL NDC code 55316-003. Hoạt chất Sodium Fluoride