Danh sách

Thuốc Alpha-Pro 7.9; 4.4mg/g; mg/g

0
Thuốc Alpha-Pro Gel 7.9; 4.4 mg/g; mg/g NDC code 55346-0943. Hoạt chất Sodium Fluoride; Hydrofluoric Acid

Thuốc Family Wellness .24; 5g/100g; g/100g

0
Thuốc Family Wellness Paste, Dentifrice .24; 5 g/100g; g/100g NDC code 55319-383. Hoạt chất Sodium Fluoride; Potassium Nitrate

Thuốc Anticavity 0.2mg/mL

0
Thuốc Anticavity Rinse 0.2 mg/mL NDC code 55319-213. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc Family Wellness Kids Anticavity 0.05g/100mL

0
Thuốc Family Wellness Kids Anticavity Rinse 0.05 g/100mL NDC code 55319-214. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc Family Wellness 0.02g/100mL

0
Thuốc Family Wellness Mouthwash 0.02 g/100mL NDC code 55319-233. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc Anticavity Fluoride Rinse 0.1mg/mL

0
Thuốc Anticavity Fluoride Rinse Mouthwash 0.1 mg/mL NDC code 55319-163. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc Anticavity Rinse 0.2mg/mL

0
Thuốc Anticavity Rinse Mouthwash 0.2 mg/mL NDC code 55319-004. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc Anticavity 0.2mg/mL

0
Thuốc Anticavity Mouthwash 0.2 mg/mL NDC code 55316-435. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc Anticavity Fluoride Rinse 0.2mg/mL

0
Thuốc Anticavity Fluoride Rinse Mouthwash 0.2 mg/mL NDC code 55316-213. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc Anticavity 0.1mg/mL

0
Thuốc Anticavity Mouthwash 0.1 mg/mL NDC code 55316-003. Hoạt chất Sodium Fluoride