Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Anticavity Rinse 0.2mg/mL
Thuốc Anticavity Rinse Mouthwash 0.2 mg/mL NDC code 55316-004. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Anticavity Fluoride Rinse 0.1mg/mL
Thuốc Anticavity Fluoride Rinse Mouthwash 0.1 mg/mL NDC code 55315-163. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Anticavity Fluoride Rinse 0.05kg/100L
Thuốc Anticavity Fluoride Rinse Mouthwash 0.05 kg/100L NDC code 55312-213. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Anti Cavity Rinse 0.2mg/mL
Thuốc Anti Cavity Rinse Rinse 0.2 mg/mL NDC code 55312-004. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Alcohol-Free Anticavity 0.1mg/mL
Thuốc Alcohol-Free Anticavity Dạng lỏng 0.1 mg/mL NDC code 55301-482. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Anticavity Fluoride Rinse 0.2mg/mL
Thuốc Anticavity Fluoride Rinse Mouthwash 0.2 mg/mL NDC code 55301-213. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Anticavity 0.1mg/mL
Thuốc Anticavity Mouthwash 0.1 mg/mL NDC code 55301-163. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Kids Flouride Rinse 0.2mg/mL
Thuốc Kids Flouride Rinse Rinse 0.2 mg/mL NDC code 55301-004. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc koala pals 0.2592g/108g
Thuốc koala pals Paste, Dentifrice 0.2592 g/108g NDC code 54473-300. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Whitening 0.26244g/108g
Thuốc Whitening Paste 0.26244 g/108g NDC code 54473-301. Hoạt chất Sodium Fluoride