Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Sensitive .26244; 5.4g/108g; g/108g
Thuốc Sensitive Paste, Dentifrice .26244; 5.4 g/108g; g/108g NDC code 54473-302. Hoạt chất Sodium Fluoride; Potassium Nitrate
Thuốc Anticavity 0.1mg/mL
Thuốc Anticavity Mouthwash 0.1 mg/mL NDC code 53942-163. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Glowing White 0.2mg/mL
Thuốc Glowing White Mouthwash 0.2 mg/mL NDC code 53942-435. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Anticavity Rinse 0.2mg/mL
Thuốc Anticavity Rinse Mouthwash 0.2 mg/mL NDC code 53942-004. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Sparkle Fresh Anticavity 2.4mg/g
Thuốc Sparkle Fresh Anticavity Paste, Dentifrice 2.4 mg/g NDC code 53329-082. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc PERIOSCIENCES White Care AO Pro 0.24mg/100mL
Thuốc PERIOSCIENCES White Care AO Pro Paste, Dentifrice 0.24 mg/100mL NDC code 53238-001. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Maximum Security 2.2mg/g
Thuốc Maximum Security Gel, Dentifrice 2.2 mg/g NDC code 53247-119. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc CinnaFresh 2.2mg/g
Thuốc CinnaFresh Gel, Dentifrice 2.2 mg/g NDC code 53247-120. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc CinnaFresh 2.2mg/g
Thuốc CinnaFresh Gel, Dentifrice 2.2 mg/g NDC code 53247-121. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Maximum Security 2.2mg/g
Thuốc Maximum Security Gel, Dentifrice 2.2 mg/g NDC code 53247-122. Hoạt chất Sodium Fluoride