Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Natrium Fluoride 1kg/kg
Thuốc Natrium Fluoride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 62505-001. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Sodium Fluoride 1g/g
Thuốc Sodium Fluoride Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0146. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Giant Eagle Wintermint With Fluoride 0.2mg/mL
Thuốc Giant Eagle Wintermint With Fluoride Mouthwash 0.2 mg/mL NDC code 63148-021. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Giant Eagle Wintermint Zero Alcohol 0.2mg/mL
Thuốc Giant Eagle Wintermint Zero Alcohol Mouthwash 0.2 mg/mL NDC code 63148-022. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc AP-24 0.2mg/mL
Thuốc AP-24 Mouthwash 0.2 mg/mL NDC code 62839-1152. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Lornamead .24; 5g/100g; g/100g
Thuốc Lornamead Paste, Dentifrice .24; 5 g/100g; g/100g NDC code 62721-0471. Hoạt chất Sodium Fluoride; Potassium Nitrate
Thuốc Lornamead 0.24g/100g
Thuốc Lornamead Paste, Dentifrice 0.24 g/100g NDC code 62721-0472. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Natural White 0.243g/100g
Thuốc Natural White Paste, Dentifrice 0.243 g/100g NDC code 62721-0473. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Venus White 1.1mg/g
Thuốc Venus White Paste, Dentifrice 1.1 mg/g NDC code 62566-001. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc PCXX VANILLA ORANGE NEUTRAL F 0.02g/g
Thuốc PCXX VANILLA ORANGE NEUTRAL F Aerosol, Foam 0.02 g/g NDC code 62007-901. Hoạt chất Sodium Fluoride