Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Rite Aid Radiant White 0.243g/100g
Thuốc Rite Aid Radiant White Paste, Dentifrice 0.243 g/100g NDC code 11822-6033. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Alcohol-Free Anticavity 0.1mg/mL
Thuốc Alcohol-Free Anticavity Dạng lỏng 0.1 mg/mL NDC code 11822-5567. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Rite Aid .24; 5g/100g; g/100g
Thuốc Rite Aid Paste, Dentifrice .24; 5 g/100g; g/100g NDC code 11822-5020. Hoạt chất Sodium Fluoride; Potassium Nitrate
Thuốc Anticavity 0.05kg/100L
Thuốc Anticavity Rinse 0.05 kg/100L NDC code 11822-0213. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Anticavity Fluoride Rinse 0.2mg/mL
Thuốc Anticavity Fluoride Rinse Mouthwash 0.2 mg/mL NDC code 11822-0004. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Fluorbon Drops 0.55mg/.6mL
Thuốc Fluorbon Drops Dung dịch 0.55 mg/.6mL NDC code 11763-524. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Alcohol-Free Anticavity 0.1mg/mL
Thuốc Alcohol-Free Anticavity Dạng lỏng 0.1 mg/mL NDC code 11673-482. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Fluoride Mouth Rinse Anticavity 0.2mg/mL
Thuốc Fluoride Mouth Rinse Anticavity Mouthwash 0.2 mg/mL NDC code 11673-213. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Anticavity Fluoride Rinse 1mg/mL
Thuốc Anticavity Fluoride Rinse Mouthwash 1 mg/mL NDC code 11673-163. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Anticavity 0.2mg/mL
Thuốc Anticavity Rinse 0.2 mg/mL NDC code 11673-004. Hoạt chất Sodium Fluoride