Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc COLGATE SPARKLING WHITE CINNAMINT 1.1mg/g
Thuốc COLGATE SPARKLING WHITE CINNAMINT Gel, Dentifrice 1.1 mg/g NDC code 35000-900. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Colgate MaxFresh Fresh Mint 1.1mg/g
Thuốc Colgate MaxFresh Fresh Mint Gel, Dentifrice 1.1 mg/g NDC code 35000-901. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Colgate Max Fresh Clean Mint 2.4mg/g
Thuốc Colgate Max Fresh Clean Mint Gel, Dentifrice 2.4 mg/g NDC code 35000-902. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Colgate 1.1mg/g
Thuốc Colgate Gel, Dentifrice 1.1 mg/g NDC code 35000-903. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Colgate Kids Bubblefruit 0.1mg/mL
Thuốc Colgate Kids Bubblefruit Rinse 0.1 mg/mL NDC code 35000-726. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Colgate Kids Minions Mouthwash 0.1mg/mL
Thuốc Colgate Kids Minions Mouthwash Rinse 0.1 mg/mL NDC code 35000-727. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Colgate Enamel Health Mouthwash 0.1mg/mL
Thuốc Colgate Enamel Health Mouthwash Rinse 0.1 mg/mL NDC code 35000-728. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Colgate Total Clean in Between 1.1; 3mg/g; mg/g
Thuốc Colgate Total Clean in Between Paste, Dentifrice 1.1; 3 mg/g; mg/g NDC code 35000-384. Hoạt chất Sodium Fluoride; Triclosan
Thuốc Enamel Health Multi-Protection 50; 2.4mg/g; mg/g
Thuốc Enamel Health Multi-Protection Paste, Dentifrice 50; 2.4 mg/g; mg/g NDC code 35000-389. Hoạt chất Potassium Nitrate; Sodium Fluoride
Thuốc Total Daily Repair 0.1mg/20mL
Thuốc Total Daily Repair Rinse 0.1 mg/20mL NDC code 35000-391. Hoạt chất Sodium Fluoride