Danh sách

Thuốc PCXX PINA COLADA APF G 27.2mg/mL

0
Thuốc PCXX PINA COLADA APF G Gel 27.2 mg/mL NDC code 62007-008. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX REMIN 0.4 20mg/mg

0
Thuốc PCXX REMIN 0.4 Gel 20 mg/mg NDC code 62007-041. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX VANILLA ORANGE ONE MINUTE FM 0.0272g/g

0
Thuốc PCXX VANILLA ORANGE ONE MINUTE FM Aerosol, Foam 0.0272 g/g NDC code 62007-051. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX BUBBLEGUM APF F 0.0272g/g

0
Thuốc PCXX BUBBLEGUM APF F Aerosol, Foam 0.0272 g/g NDC code 62007-052. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX GRAPE APF F 0.0272g/g

0
Thuốc PCXX GRAPE APF F Aerosol, Foam 0.0272 g/g NDC code 62007-053. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX STRAWBERRY APF F 0.0272g/g

0
Thuốc PCXX STRAWBERRY APF F Aerosol, Foam 0.0272 g/g NDC code 62007-055. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PCXX CAPPUCCINO APF F 0.0272g/g

0
Thuốc PCXX CAPPUCCINO APF F Aerosol, Foam 0.0272 g/g NDC code 62007-056. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc MIPaste .0024; .06g/g; g/g

0
Thuốc MIPaste Paste, Dentifrice .0024; .06 g/g; g/g NDC code 61596-437. Hoạt chất Sodium Fluoride; Potassium Nitrate

Thuốc XEROSTOM 0.559mg/mL

0
Thuốc XEROSTOM Mouthwash 0.559 mg/mL NDC code 61041-211. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc XEROSTOM 0.559mg/mL

0
Thuốc XEROSTOM Mouthwash 0.559 mg/mL NDC code 61041-211. Hoạt chất Sodium Fluoride