Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc KangarooOralCareToothpaste 0.24g/100g
Thuốc KangarooOralCareToothpaste Paste 0.24 g/100g NDC code 72840-1901. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Luster Premium White 0.24g/100g
Thuốc Luster Premium White Paste 0.24 g/100g NDC code 72805-130. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc PerioTherapy Healthy Gums 0.0024g/g
Thuốc PerioTherapy Healthy Gums Paste, Dentifrice 0.0024 g/g NDC code 72551-253. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc TheraBreath for Kids Anti Cavity Oral Rinse 0.0005g/g
Thuốc TheraBreath for Kids Anti Cavity Oral Rinse Rinse 0.0005 g/g NDC code 72551-254. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc TheraBreath Healthy Smile Oral Rinse 0.0005g/g
Thuốc TheraBreath Healthy Smile Oral Rinse Rinse 0.0005 g/g NDC code 72551-246. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc TheraBreath Fresh Breath 0.0024g/g
Thuốc TheraBreath Fresh Breath Paste, Dentifrice 0.0024 g/g NDC code 72551-250. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc TheraBreath Plus Fresh Breath 0.0024g/g
Thuốc TheraBreath Plus Fresh Breath Paste, Dentifrice 0.0024 g/g NDC code 72551-251. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc MINTBLAST 2.43mg/g
Thuốc MINTBLAST Paste 2.43 mg/g NDC code 72326-8001. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc The Humble Co Anticavity Mouthwash Fresh Mint 0.5mg/mL
Thuốc The Humble Co Anticavity Mouthwash Fresh Mint Rinse 0.5 mg/mL NDC code 72299-011. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc The Humble Co Natural Charcoal 1.25mg/mL
Thuốc The Humble Co Natural Charcoal Paste, Dentifrice 1.25 mg/mL NDC code 72299-000. Hoạt chất Sodium Fluoride