Danh sách

Thuốc Amerfresh Tooth 0.1g/100g

0
Thuốc Amerfresh Tooth Dạng bột 0.1 g/100g NDC code 70766-004. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc Dentisse 1.1mg/g

0
Thuốc Dentisse Paste, Dentifrice 1.1 mg/g NDC code 70683-0703. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc International Business Amenity Kit 1.5mg/g

0
Thuốc International Business Amenity Kit Paste, Dentifrice 1.5 mg/g NDC code 70402-005. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc Shopkins Brush Buddies 2.4mg/100g

0
Thuốc Shopkins Brush Buddies Paste 2.4 mg/100g NDC code 70108-005. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc Shopkins Mouth wash 0.05mg/100g

0
Thuốc Shopkins Mouth wash Dạng lỏng 0.05 mg/100g NDC code 70108-008. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc Thomas and Friends 243mg/100mL

0
Thuốc Thomas and Friends Paste, Dentifrice 243 mg/100mL NDC code 70108-015. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc Beam 1.1mg/g

0
Thuốc Beam Paste, Dentifrice 1.1 mg/g NDC code 70014-0703. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc Listerine Smart Rinse Berry Splash 0.1mg/mL

0
Thuốc Listerine Smart Rinse Berry Splash Mouthwash 0.1 mg/mL NDC code 69968-0606. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc Listerine Total Care Stain Remover Anticavity Fluoride Fresh Mint 0.1mg/mL

0
Thuốc Listerine Total Care Stain Remover Anticavity Fluoride Fresh Mint Mouthwash 0.1 mg/mL NDC code 69968-0537. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc LISTERINE HEALTHYWHITE VIBRANT CLEAN MINT 0.1mg/mL

0
Thuốc LISTERINE HEALTHYWHITE VIBRANT CLEAN MINT Mouthwash 0.1 mg/mL NDC code 69968-0497. Hoạt chất Sodium Fluoride