Danh sách

Thuốc PureLife APF 5.6g/454g

0
Thuốc PureLife APF Gel 5.6 g/454g NDC code 68987-011. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PureLife APF 5.6g/454g

0
Thuốc PureLife APF Gel 5.6 g/454g NDC code 68987-012. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PureLife APF 5.6g/454g

0
Thuốc PureLife APF Gel 5.6 g/454g NDC code 68987-013. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc PureLife APF 5.6g/454g

0
Thuốc PureLife APF Gel 5.6 g/454g NDC code 68987-014. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc Natrum fluoratum 30[hp_C]/1

0
Thuốc Natrum fluoratum Pellet 30 [hp_C]/1 NDC code 68428-525. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc Sorbet APF 5.6g/454g

0
Thuốc Sorbet APF Gel 5.6 g/454g NDC code 68400-704. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc Sorbet APF 5.6g/454g

0
Thuốc Sorbet APF Gel 5.6 g/454g NDC code 68400-705. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc Sorbet APF 5.6g/454g

0
Thuốc Sorbet APF Gel 5.6 g/454g NDC code 68400-706. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc Sorbet APF 5.6g/454g

0
Thuốc Sorbet APF Gel 5.6 g/454g NDC code 68400-707. Hoạt chất Sodium Fluoride

Thuốc Sorbet APF 5.6g/454g

0
Thuốc Sorbet APF Gel 5.6 g/454g NDC code 68400-708. Hoạt chất Sodium Fluoride