Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Iodent Sensitive Extra Whitening 5; 2.43mg/g; mg/g
Thuốc Iodent Sensitive Extra Whitening Paste 5; 2.43 mg/g; mg/g NDC code 65923-105. Hoạt chất Sodium Fluoride; Potassium Nitrate
Thuốc Sodium fluoride 0.22g/100g
Thuốc Sodium fluoride Kem 0.22 g/100g NDC code 65517-2000. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc DAWNMIST FLUORIDE 0.22g/100g
Thuốc DAWNMIST FLUORIDE Paste 0.22 g/100g NDC code 65517-2017. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc DawnMist Fluoride 0.76g/100g
Thuốc DawnMist Fluoride Paste 0.76 g/100g NDC code 65517-2018. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Kiss My Face 5; .243g/100g; g/100g
Thuốc Kiss My Face Gel, Dentifrice 5; .243 g/100g; g/100g NDC code 65364-403. Hoạt chất Potassium Nitrate; Sodium Fluoride
Thuốc NUPRO 60 Second Fluoride Foam 27.3mg/g
Thuốc NUPRO 60 Second Fluoride Foam Aerosol, Foam 27.3 mg/g NDC code 65222-114. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc NUPRO 60 Second Fluoride Foam 27.3mg/g
Thuốc NUPRO 60 Second Fluoride Foam Aerosol, Foam 27.3 mg/g NDC code 65222-115. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Nupro Fluorides NaF Oral Solution 20mg/g
Thuốc Nupro Fluorides NaF Oral Solution Gel 20 mg/g NDC code 65222-401. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Nupro Fluorides NaF Oral Solution 20mg/g
Thuốc Nupro Fluorides NaF Oral Solution Gel 20 mg/g NDC code 65222-411. Hoạt chất Sodium Fluoride
Thuốc Nupro Fluorides NaF Oral Solution 20mg/g
Thuốc Nupro Fluorides NaF Oral Solution Gel 20 mg/g NDC code 65222-421. Hoạt chất Sodium Fluoride