Danh sách

Thuốc Sodium Picosulfate 1kg/kg

0
Thuốc Sodium Picosulfate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 12828-0081. Hoạt chất Sodium Picosulfate

Thuốc SODIUM PICOSULFATE 1kg/kg

0
Thuốc SODIUM PICOSULFATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 61876-0720. Hoạt chất Sodium Picosulfate

Thuốc Sodium Picosulfate 1kg/kg

0
Thuốc Sodium Picosulfate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 58793-006. Hoạt chất Sodium Picosulfate

Thuốc PREPOPIK 10; 3.5; 12mg/16.2g; g/16.2g; g/16.2g

0
Thuốc PREPOPIK Powder, Metered 10; 3.5; 12 mg/16.2g; g/16.2g; g/16.2g NDC code 55566-9700. Hoạt chất Sodium Picosulfate; Magnesium Oxide; Anhydrous Citric Acid

Thuốc CLENPIQ 10; 3.5; 12mg/160mL; g/160mL; g/160mL

0
Thuốc CLENPIQ Dạng lỏng 10; 3.5; 12 mg/160mL; g/160mL; g/160mL NDC code 55566-6700. Hoạt chất Sodium Picosulfate; Magnesium Oxide; Anhydrous Citric Acid

Thuốc PREPOPIK 10; 3.5; 12mg/16.1g; g/16.1g; g/16.1g

0
Thuốc PREPOPIK Powder, Metered 10; 3.5; 12 mg/16.1g; g/16.1g; g/16.1g NDC code 55566-9300. Hoạt chất Sodium Picosulfate; Magnesium Oxide; Anhydrous Citric Acid

Thuốc CLENPIQ 10; 3.5; 12mg/160mL; g/160mL; g/160mL

0
Thuốc CLENPIQ Dạng lỏng 10; 3.5; 12 mg/160mL; g/160mL; g/160mL NDC code 72032-6700. Hoạt chất Sodium Picosulfate; Magnesium Oxide; Anhydrous Citric Acid