Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc SOFOSBUVIR 1kg/kg
Thuốc SOFOSBUVIR Dạng bột 1 kg/kg NDC code 48087-0120. Hoạt chất Sofosbuvir
Thuốc SOFOSBUVIR 25kg/25kg
Thuốc SOFOSBUVIR Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 46708-900. Hoạt chất Sofosbuvir
Thuốc SOFOSBUVIR, VELPATASVIR, and VOXILAPREVIR 400; 100; 100mg/1; mg/1; mg/1
Thuốc SOFOSBUVIR, VELPATASVIR, and VOXILAPREVIR Viên nén, Bao phin 400; 100; 100 mg/1; mg/1; mg/1 NDC code 15725-204. Hoạt chất Sofosbuvir; Velpatasvir; Voxilaprevir
Thuốc Velpatasvir and Sofosbuvir 100; 400mg/1; mg/1
Thuốc Velpatasvir and Sofosbuvir Viên nén, Bao phin 100; 400 mg/1; mg/1 NDC code 15725-220. Hoạt chất Velpatasvir; Sofosbuvir
Thuốc Ledipasvir and Sofosbuvir 90; 400mg/1; mg/1
Thuốc Ledipasvir and Sofosbuvir Viên nén, Bao phin 90; 400 mg/1; mg/1 NDC code 15725-260. Hoạt chất Ledipasvir; Sofosbuvir
Thuốc VELPATASVIR and SOFOSBUVIR 100; 400mg/1; mg/1
Thuốc VELPATASVIR and SOFOSBUVIR Viên nén, Bao phin 100; 400 mg/1; mg/1 NDC code 15725-270. Hoạt chất Velpatasvir; Sofosbuvir
Thuốc Sofosbuver 100kg/100kg
Thuốc Sofosbuver Dạng bột 100 kg/100kg NDC code 15894-0027. Hoạt chất Sofosbuvir
Thuốc Sofosbuvir 1kg/kg
Thuốc Sofosbuvir Dạng bột 1 kg/kg NDC code 69218-0200. Hoạt chất Sofosbuvir
Thuốc Sofosbuvir 1kg/kg
Thuốc Sofosbuvir Dạng bột 1 kg/kg NDC code 69037-0014. Hoạt chất Sofosbuvir
Thuốc Sofosbuvir 1kg/kg
Thuốc Sofosbuvir Dạng bột 1 kg/kg NDC code 68554-0086. Hoạt chất Sofosbuvir