Danh sách

Thuốc Burkhart 0.116g/120g

0
Thuốc Burkhart Gel 0.116 g/120g NDC code 43498-250. Hoạt chất Stannous Fluoride

Thuốc Burkhart 0.116g/120g

0
Thuốc Burkhart Gel 0.116 g/120g NDC code 43498-251. Hoạt chất Stannous Fluoride

Thuốc Care One Restore and Defend 0.454g/100g

0
Thuốc Care One Restore and Defend Paste, Dentifrice 0.454 g/100g NDC code 41520-722. Hoạt chất Stannous Fluoride

Thuốc Meijer 0.454g/100g

0
Thuốc Meijer Paste, Dentifrice 0.454 g/100g NDC code 41250-530. Hoạt chất Stannous Fluoride

Thuốc HEB 0.454g/100g

0
Thuốc HEB Paste, Dentifrice 0.454 g/100g NDC code 37808-315. Hoạt chất Stannous Fluoride

Thuốc H E B 0.15g/100g

0
Thuốc H E B Paste, Dentifrice 0.15 g/100g NDC code 37808-230. Hoạt chất Stannous Fluoride

Thuốc Crest Sensitvity 1.6mg/g

0
Thuốc Crest Sensitvity Paste, Dentifrice 1.6 mg/g NDC code 37000-899. Hoạt chất Stannous Fluoride

Thuốc Crest Pro-Health Advanced 1.6mg/g

0
Thuốc Crest Pro-Health Advanced Paste, Dentifrice 1.6 mg/g NDC code 37000-915. Hoạt chất Stannous Fluoride

Thuốc Crest Pro-Health 1.4mg/g

0
Thuốc Crest Pro-Health Paste, Dentifrice 1.4 mg/g NDC code 37000-931. Hoạt chất Stannous Fluoride

Thuốc Crest Pro-Health 1.4mg/g

0
Thuốc Crest Pro-Health Gel, Dentifrice 1.4 mg/g NDC code 37000-877. Hoạt chất Stannous Fluoride