Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Sulfamethoxazole and Trimethoprim 800; 160mg/1; mg/1
Thuốc Sulfamethoxazole and Trimethoprim Viên nén 800; 160 mg/1; mg/1 NDC code 53489-146. Hoạt chất Sulfamethoxazole; Trimethoprim
Thuốc Sulfamethoxazole and Trimethoprim 200; 40mg/5mL; mg/5mL
Thuốc Sulfamethoxazole and Trimethoprim Suspension 200; 40 mg/5mL; mg/5mL NDC code 17856-0823. Hoạt chất Sulfamethoxazole; Trimethoprim
Thuốc Sulfamethoxazole and Trimethoprim 200; 40mg/5mL; mg/5mL
Thuốc Sulfamethoxazole and Trimethoprim Suspension 200; 40 mg/5mL; mg/5mL NDC code 17856-0496. Hoạt chất Sulfamethoxazole; Trimethoprim
Thuốc Sulfamethoxazole and Trimethoprim 800; 160mg/1; mg/1
Thuốc Sulfamethoxazole and Trimethoprim Viên nén 800; 160 mg/1; mg/1 NDC code 0904-2725. Hoạt chất Sulfamethoxazole; Trimethoprim
Thuốc Sulfamethoxazole and Trimethoprim 80; 16mg/mL; mg/mL
Thuốc Sulfamethoxazole and Trimethoprim Injection, Solution, Concentrate 80; 16 mg/mL; mg/mL NDC code 0703-9514. Hoạt chất Sulfamethoxazole; Trimethoprim
Thuốc Sulfamethoxazole and Trimethoprim 80; 16mg/mL; mg/mL
Thuốc Sulfamethoxazole and Trimethoprim Injection, Solution, Concentrate 80; 16 mg/mL; mg/mL NDC code 0703-9526. Hoạt chất Sulfamethoxazole; Trimethoprim
Thuốc Sulfamethoxazole and Trimethoprim 80; 16mg/mL; mg/mL
Thuốc Sulfamethoxazole and Trimethoprim Injection, Solution, Concentrate 80; 16 mg/mL; mg/mL NDC code 0703-9503. Hoạt chất Sulfamethoxazole; Trimethoprim
Thuốc Sulfamethoxazole and Trimethoprim 80; 16mg/mL; mg/mL
Thuốc Sulfamethoxazole and Trimethoprim Injection, Solution, Concentrate 80; 16 mg/mL; mg/mL NDC code 0703-9514. Hoạt chất Sulfamethoxazole; Trimethoprim
Thuốc Sulfamethoxazole and Trimethoprim 800; 160mg/1; mg/1
Thuốc Sulfamethoxazole and Trimethoprim Viên nén 800; 160 mg/1; mg/1 NDC code 0615-8121. Hoạt chất Sulfamethoxazole; Trimethoprim
Thuốc Sulfamethoxazole and Trimethoprim 800; 160mg/1; mg/1
Thuốc Sulfamethoxazole and Trimethoprim Viên nén 800; 160 mg/1; mg/1 NDC code 0179-0249. Hoạt chất Sulfamethoxazole; Trimethoprim