Danh sách

Thuốc Tacrolimus 1kg/kg

0
Thuốc Tacrolimus Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51187-0006. Hoạt chất Tacrolimus

Thuốc Tacrolimus 0.75mg/1

0
Thuốc Tacrolimus Viên nén 0.75 mg/1 NDC code 49629-020. Hoạt chất Tacrolimus

Thuốc Tacrolimus 1mg/1

0
Thuốc Tacrolimus Viên nén 1 mg/1 NDC code 49629-021. Hoạt chất Tacrolimus

Thuốc Tacrolimus 4mg/1

0
Thuốc Tacrolimus Viên nén 4 mg/1 NDC code 49629-022. Hoạt chất Tacrolimus

Thuốc Tacrolimus 1g/g

0
Thuốc Tacrolimus Dạng bột 1 g/g NDC code 38779-2698. Hoạt chất Tacrolimus

Thuốc Tacrolimus 1g/g

0
Thuốc Tacrolimus Dạng bột 1 g/g NDC code 0395-8149. Hoạt chất Tacrolimus

Thuốc TACROLUMUS MONOHYDRATE 1g/g

0
Thuốc TACROLUMUS MONOHYDRATE Dạng bột 1 g/g NDC code 75839-058. Hoạt chất Tacrolimus

Thuốc Tacrolimus 1g/g

0
Thuốc Tacrolimus Dạng bột 1 g/g NDC code 73377-010. Hoạt chất Tacrolimus

Thuốc Tacrolimus Monohydrate 1g/g

0
Thuốc Tacrolimus Monohydrate Dạng bột 1 g/g NDC code 71052-058. Hoạt chất Tacrolimus

Thuốc Solid dispersion of Tacrolimus API with excipients 1kg/kg

0
Thuốc Solid dispersion of Tacrolimus API with excipients Dạng bột 1 kg/kg NDC code 68254-0018. Hoạt chất Tacrolimus