Danh sách

Thuốc Tacrolimus 5mg/1

0
Thuốc Tacrolimus Capsule, Gelatin Coated 5 mg/1 NDC code 43817-423. Hoạt chất Tacrolimus

Thuốc Tacrolimus 0.5mg/1

0
Thuốc Tacrolimus Capsule, Gelatin Coated 0.5 mg/1 NDC code 43817-421. Hoạt chất Tacrolimus

Thuốc Tacrolimus 1mg/1

0
Thuốc Tacrolimus Capsule, Gelatin Coated 1 mg/1 NDC code 43817-422. Hoạt chất Tacrolimus

Thuốc Tacrolimus 1mg/1

0
Thuốc Tacrolimus Viên con nhộng 1 mg/1 NDC code 43353-317. Hoạt chất Tacrolimus

Thuốc NIACINAMIDE 4% / TACROLIMUS 0.03% .03; 4g/100g; g/100g

0
Thuốc NIACINAMIDE 4% / TACROLIMUS 0.03% Ointment .03; 4 g/100g; g/100g NDC code 72934-5158. Hoạt chất Tacrolimus; Niacinamide

Thuốc NIACINAMIDE 4% / TACROLIMUS 0.1% .1; 4g/100g; g/100g

0
Thuốc NIACINAMIDE 4% / TACROLIMUS 0.1% Ointment .1; 4 g/100g; g/100g NDC code 72934-5159. Hoạt chất Tacrolimus; Niacinamide

Thuốc TACROLIMUS 0.1% 0.1g/100g

0
Thuốc TACROLIMUS 0.1% Dung dịch 0.1 g/100g NDC code 72934-4173. Hoạt chất Tacrolimus

Thuốc TACROLIMUS 0.1% IN PSEUDOCATALASE 0.1g/100g

0
Thuốc TACROLIMUS 0.1% IN PSEUDOCATALASE Kem 0.1 g/100g NDC code 72934-2174. Hoạt chất Tacrolimus

Thuốc HYALURONIC ACID SODIUM SALT 1% / NIACINAMIDE 4% / TACROLIMUS 0.1% .1; 4;...

0
Thuốc HYALURONIC ACID SODIUM SALT 1% / NIACINAMIDE 4% / TACROLIMUS 0.1% Kem .1; 4; 1 g/100g; g/100g; g/100g NDC code 72934-2096. Hoạt chất Tacrolimus; Niacinamide; Hyaluronic Acid

Thuốc HYALURONIC ACID SODIUM SALT 1% / TACROLIMUS 0.1% / UREA 20% 20; 1;...

0
Thuốc HYALURONIC ACID SODIUM SALT 1% / TACROLIMUS 0.1% / UREA 20% Kem 20; 1; .1 g/100g; g/100g; g/100g NDC code 72934-2097. Hoạt chất Urea; Hyaluronate Sodium; Tacrolimus