Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Tapentadol Hydrochloride 1kg/kg
Thuốc Tapentadol Hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 65267-101. Hoạt chất Tapentadol Hydrochloride
Thuốc Tapentadol Hydrochloride 1kg/kg
Thuốc Tapentadol Hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 65267-101. Hoạt chất Tapentadol Hydrochloride
Thuốc Nucynta 50mg/1
Thuốc Nucynta Viên nén, Bao phin 50 mg/1 NDC code 55700-792. Hoạt chất Tapentadol Hydrochloride
Thuốc Nucynta 50mg/1
Thuốc Nucynta Tablet, Film Coated, Extended Release 50 mg/1 NDC code 55700-796. Hoạt chất Tapentadol Hydrochloride
Thuốc Nucynta 100mg/1
Thuốc Nucynta Tablet, Film Coated, Extended Release 100 mg/1 NDC code 55700-797. Hoạt chất Tapentadol Hydrochloride
Thuốc Nucynta 100mg/1
Thuốc Nucynta Tablet, Film Coated, Extended Release 100 mg/1 NDC code 55700-555. Hoạt chất Tapentadol Hydrochloride
Thuốc Nucynta 50mg/1
Thuốc Nucynta Tablet, Film Coated, Extended Release 50 mg/1 NDC code 55700-565. Hoạt chất Tapentadol Hydrochloride
Thuốc Nucynta 200mg/1
Thuốc Nucynta Tablet, Film Coated, Extended Release 200 mg/1 NDC code 50458-863. Hoạt chất Tapentadol Hydrochloride
Thuốc Nucynta 250mg/1
Thuốc Nucynta Tablet, Film Coated, Extended Release 250 mg/1 NDC code 50458-864. Hoạt chất Tapentadol Hydrochloride
Thuốc NUCYNTA 50mg/1
Thuốc NUCYNTA Viên nén, Bao phin 50 mg/1 NDC code 50458-820. Hoạt chất Tapentadol Hydrochloride