Danh sách

Thuốc Tasimelteon 1kg/kg

0
Thuốc Tasimelteon Dạng bột 1 kg/kg NDC code 76397-019. Hoạt chất Tasimelteon

Thuốc Tasimelteon 1g/g

0
Thuốc Tasimelteon Dạng bột 1 g/g NDC code 76397-015. Hoạt chất Tasimelteon

Thuốc N-(((1R,2R)-2-(2,3- DIHYDROBENZOFURAN-4-YL)CYCLOPROPYL)METHYL) PROPIONAMIDE 1kg/kg

0
Thuốc N-(((1R,2R)-2-(2,3- DIHYDROBENZOFURAN-4-YL)CYCLOPROPYL)METHYL) PROPIONAMIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 72643-015. Hoạt chất Tasimelteon

Thuốc Tasimelteon 1kg/kg

0
Thuốc Tasimelteon Dạng bột 1 kg/kg NDC code 69766-039. Hoạt chất Tasimelteon

Thuốc TASIMELTEON 20mg/1

0
Thuốc TASIMELTEON Viên con nhộng 20 mg/1 NDC code 67651-0307. Hoạt chất Tasimelteon

Thuốc Tasimelteon 1kg/kg

0
Thuốc Tasimelteon Dạng bột 1 kg/kg NDC code 66499-0054. Hoạt chất Tasimelteon

Thuốc Tasilmelteon 1kg/kg

0
Thuốc Tasilmelteon Dạng bột 1 kg/kg NDC code 54236-060. Hoạt chất Tasimelteon

Thuốc Hetlioz 20mg/1

0
Thuốc Hetlioz Viên con nhộng 20 mg/1 NDC code 43068-220. Hoạt chất Tasimelteon