Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Tasimelteon 1kg/kg
Thuốc Tasimelteon Dạng bột 1 kg/kg NDC code 76397-019. Hoạt chất Tasimelteon
Thuốc Tasimelteon 1g/g
Thuốc Tasimelteon Dạng bột 1 g/g NDC code 76397-015. Hoạt chất Tasimelteon
Thuốc N-(((1R,2R)-2-(2,3- DIHYDROBENZOFURAN-4-YL)CYCLOPROPYL)METHYL) PROPIONAMIDE 1kg/kg
Thuốc N-(((1R,2R)-2-(2,3- DIHYDROBENZOFURAN-4-YL)CYCLOPROPYL)METHYL) PROPIONAMIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 72643-015. Hoạt chất Tasimelteon
Thuốc Tasimelteon 1kg/kg
Thuốc Tasimelteon Dạng bột 1 kg/kg NDC code 69766-039. Hoạt chất Tasimelteon
Thuốc TASIMELTEON 20mg/1
Thuốc TASIMELTEON Viên con nhộng 20 mg/1 NDC code 67651-0307. Hoạt chất Tasimelteon
Thuốc Tasimelteon 1kg/kg
Thuốc Tasimelteon Dạng bột 1 kg/kg NDC code 66499-0054. Hoạt chất Tasimelteon
Thuốc Tasilmelteon 1kg/kg
Thuốc Tasilmelteon Dạng bột 1 kg/kg NDC code 54236-060. Hoạt chất Tasimelteon
Thuốc Hetlioz 20mg/1
Thuốc Hetlioz Viên con nhộng 20 mg/1 NDC code 43068-220. Hoạt chất Tasimelteon