Danh sách

Thuốc Terazosin HCl 100kg/100kg

0
Thuốc Terazosin HCl Dạng bột 100 kg/100kg NDC code 48292-0040. Hoạt chất Terazosin Hydrochloride

Thuốc Terazosin Hydrochloride Dihydrate 25kg/25kg

0
Thuốc Terazosin Hydrochloride Dihydrate Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 42419-016. Hoạt chất Terazosin Hydrochloride

Thuốc Terazosin Hydrochloride 50kg/50kg

0
Thuốc Terazosin Hydrochloride Dạng bột 50 kg/50kg NDC code 65862-205. Hoạt chất Terazosin Hydrochloride

Thuốc Terazosin 1mg/1

0
Thuốc Terazosin Viên con nhộng 1 mg/1 NDC code 59746-383. Hoạt chất Terazosin Hydrochloride

Thuốc Terazosin 2mg/1

0
Thuốc Terazosin Viên con nhộng 2 mg/1 NDC code 59746-384. Hoạt chất Terazosin Hydrochloride

Thuốc Terazosin 5mg/1

0
Thuốc Terazosin Viên con nhộng 5 mg/1 NDC code 59746-385. Hoạt chất Terazosin Hydrochloride

Thuốc Terazosin 10mg/1

0
Thuốc Terazosin Viên con nhộng 10 mg/1 NDC code 59746-386. Hoạt chất Terazosin Hydrochloride

Thuốc Terazosin 1mg/1

0
Thuốc Terazosin Viên con nhộng 1 mg/1 NDC code 55700-750. Hoạt chất Terazosin Hydrochloride

Thuốc Terazosin Hydrochloride 2mg/1

0
Thuốc Terazosin Hydrochloride Viên con nhộng 2 mg/1 NDC code 0904-6127. Hoạt chất Terazosin Hydrochloride

Thuốc Terazosin Hydrochloride 10mg/1

0
Thuốc Terazosin Hydrochloride Viên con nhộng 10 mg/1 NDC code 0781-2054. Hoạt chất Terazosin Hydrochloride