Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Tetracaine 1g/g
Thuốc Tetracaine Dạng bột 1 g/g NDC code 49452-7675. Hoạt chất Tetracaine
Thuốc Tetracaine 1g/g
Thuốc Tetracaine Dạng bột 1 g/g NDC code 38779-0374. Hoạt chất Tetracaine
Thuốc Tetracaine 1kg/kg
Thuốc Tetracaine Dạng bột 1 kg/kg NDC code 17381-099. Hoạt chất Tetracaine
Thuốc Tetracaine 1g/g
Thuốc Tetracaine Dạng bột 1 g/g NDC code 0395-8188. Hoạt chất Tetracaine
Thuốc Tetracaine 500g/500g
Thuốc Tetracaine Dạng bột 500 g/500g NDC code 75839-179. Hoạt chất Tetracaine
Thuốc Tetracaine 100g/100g
Thuốc Tetracaine Dạng bột 100 g/100g NDC code 70859-009. Hoạt chất Tetracaine
Thuốc Lidocaine and Tetracaine 10; 10kg/50kg; kg/50kg
Thuốc Lidocaine and Tetracaine Sữa dưỡng 10; 10 kg/50kg; kg/50kg NDC code 69451-100. Hoạt chất Lidocaine; Tetracaine
Thuốc Lidocaine and Tetracaine 10; 10kg/50kg; kg/50kg
Thuốc Lidocaine and Tetracaine Sữa dưỡng 10; 10 kg/50kg; kg/50kg NDC code 69451-200. Hoạt chất Tetracaine; Lidocaine
Thuốc Tetracaine 25kg/25kg
Thuốc Tetracaine Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 66219-0003. Hoạt chất Tetracaine
Thuốc Tetracaine 1g/g
Thuốc Tetracaine Dạng bột 1 g/g NDC code 63275-9894. Hoạt chất Tetracaine