Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Tetracaine 1g/g
Thuốc Tetracaine Dạng bột 1 g/g NDC code 62991-1708. Hoạt chất Tetracaine
Thuốc Tetracaine 25kg/25kg
Thuốc Tetracaine Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 52038-001. Hoạt chất Tetracaine
Thuốc TETRACAINE 25kg/25kg
Thuốc TETRACAINE Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 51927-0007. Hoạt chất Tetracaine
Thuốc Tetracaine 1g/g
Thuốc Tetracaine Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0323. Hoạt chất Tetracaine
Thuốc PLIAGLIS 70; 70mg/g; mg/g
Thuốc PLIAGLIS Kem 70; 70 mg/g; mg/g NDC code 51672-5305. Hoạt chất Lidocaine; Tetracaine
Thuốc Synera 70; 70mg/1; mg/1
Thuốc Synera Patch 70; 70 mg/1; mg/1 NDC code 10885-002. Hoạt chất Lidocaine; Tetracaine
Thuốc Burn Cream 10mg/mL
Thuốc Burn Cream Kem 10 mg/mL NDC code 37945-212. Hoạt chất Tetracaine
Thuốc Pliaglis 70; 70mg/g; mg/g
Thuốc Pliaglis Kem 70; 70 mg/g; mg/g NDC code 73575-009. Hoạt chất Lidocaine; Tetracaine
Thuốc BLT Skin Cream .2; .01; .04g/g; g/g; g/g
Thuốc BLT Skin Cream Kem .2; .01; .04 g/g; g/g; g/g NDC code 73341-001. Hoạt chất Benzocaine; Tetracaine; Lidocaine
Thuốc tetraVIV Advanced Cold Sore Care 20; 784g/1000g; g/1000g
Thuốc tetraVIV Advanced Cold Sore Care Gel 20; 784 g/1000g; g/1000g NDC code 73170-001. Hoạt chất Tetracaine; Mineral Oil