Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Ticagrelor 1kg/kg
Thuốc Ticagrelor Dạng bột 1 kg/kg NDC code 50923-0314. Hoạt chất Ticagrelor
Thuốc Ticagrelor 1kg/kg
Thuốc Ticagrelor Dạng bột 1 kg/kg NDC code 50379-0011. Hoạt chất Ticagrelor
Thuốc Ticagrelor 1kg/kg
Thuốc Ticagrelor Dạng bột 1 kg/kg NDC code 49587-109. Hoạt chất Ticagrelor
Thuốc Ticagrelor 1kg/kg
Thuốc Ticagrelor Dạng bột 1 kg/kg NDC code 49187-0205. Hoạt chất Ticagrelor
Thuốc TICAGRELOR 25kg/25kg
Thuốc TICAGRELOR Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 46708-883. Hoạt chất Ticagrelor
Thuốc TICAGRELOR 1kg/kg
Thuốc TICAGRELOR Dạng bột 1 kg/kg NDC code 45941-3055. Hoạt chất Ticagrelor
Thuốc ticagrelor 35kg/35kg
Thuốc ticagrelor Dạng bột 35 kg/35kg NDC code 17228-7777. Hoạt chất Ticagrelor
Thuốc Ticagrelor 60mg/1
Thuốc Ticagrelor Viên nén, Bao phin 60 mg/1 NDC code 17228-0776. Hoạt chất Ticagrelor
Thuốc Ticagrelor 90mg/1
Thuốc Ticagrelor Viên nén, Bao phin 90 mg/1 NDC code 17228-0777. Hoạt chất Ticagrelor
Thuốc Ticagrelor 90mg/1
Thuốc Ticagrelor Viên nén, Bao phin 90 mg/1 NDC code 17228-0777. Hoạt chất Ticagrelor