Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Ticagrelor 100kg/100kg
Thuốc Ticagrelor Dạng bột 100 kg/100kg NDC code 15894-0030. Hoạt chất Ticagrelor
Thuốc TICAGRELOR 1kg/kg
Thuốc TICAGRELOR Dạng bột 1 kg/kg NDC code 12658-0554. Hoạt chất Ticagrelor
Thuốc TICAGRELOR 1kg/kg
Thuốc TICAGRELOR Dạng bột 1 kg/kg NDC code 76072-1016. Hoạt chất Ticagrelor
Thuốc Ticagrelor 1kg/kg
Thuốc Ticagrelor Dạng bột 1 kg/kg NDC code 69037-0007. Hoạt chất Ticagrelor
Thuốc TICAGRELOR 1kg/kg
Thuốc TICAGRELOR Dạng bột 1 kg/kg NDC code 65015-852. Hoạt chất Ticagrelor
Thuốc Ticagrelor 1kg/kg
Thuốc Ticagrelor Dạng bột 1 kg/kg NDC code 58623-0131. Hoạt chất Ticagrelor
Thuốc Ticagrelor 1kg/kg
Thuốc Ticagrelor Dạng bột 1 kg/kg NDC code 58032-2032. Hoạt chất Ticagrelor
Thuốc Ticagrelor 1kg/kg
Thuốc Ticagrelor Dạng bột 1 kg/kg NDC code 55111-969. Hoạt chất Ticagrelor
Thuốc BRILINTA 90mg/1
Thuốc BRILINTA Viên nén 90 mg/1 NDC code 55154-9618. Hoạt chất Ticagrelor
Thuốc BRILINTA 60mg/1
Thuốc BRILINTA Viên nén 60 mg/1 NDC code 0186-0776. Hoạt chất Ticagrelor