Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Tipiracil Hydrochloride 1kg/kg
Thuốc Tipiracil Hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 70225-1109. Hoạt chất Tipiracil Hydrochloride
Thuốc Tipiracil Hydrochloride 1kg/kg
Thuốc Tipiracil Hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 68554-0119. Hoạt chất Tipiracil Hydrochloride
Thuốc Tipiracil Hydrochloride 50kg/50kg
Thuốc Tipiracil Hydrochloride Dạng bột 50 kg/50kg NDC code 59651-365. Hoạt chất Tipiracil Hydrochloride
Thuốc Tipiracil Hydrochloride Dimethyl Sulfoxide 1kg/kg
Thuốc Tipiracil Hydrochloride Dimethyl Sulfoxide Dạng bột 1 kg/kg NDC code 54893-0085. Hoạt chất Tipiracil Hydrochloride
Thuốc Tipiracil Hydrochloride 1kg/kg
Thuốc Tipiracil Hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 54893-0088. Hoạt chất Tipiracil Hydrochloride
Thuốc Tipiracil HCl 100kg/100kg
Thuốc Tipiracil HCl Dạng bột 100 kg/100kg NDC code 53183-9306. Hoạt chất Tipiracil Hydrochloride
Thuốc LONSURF 20; 8.19mg/1; mg/1
Thuốc LONSURF Viên nén, Bao phin 20; 8.19 mg/1; mg/1 NDC code 64842-1020. Hoạt chất Trifluridine; Tipiracil Hydrochloride
Thuốc LONSURF 15; 6.14mg/1; mg/1
Thuốc LONSURF Viên nén, Bao phin 15; 6.14 mg/1; mg/1 NDC code 64842-1025. Hoạt chất Trifluridine; Tipiracil Hydrochloride