Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc BSKOS DOUBLE LASTING LI QUID FOUNDATION BRONCEADO 26 2.43; 1.6; .31g/32mL; g/32mL; g/32mL
Thuốc BSKOS DOUBLE LASTING LI QUID FOUNDATION BRONCEADO 26 Dạng lỏng 2.43; 1.6; .31 g/32mL; g/32mL; g/32mL NDC code 72600-050. Hoạt chất Titanium Dioxide; Octinoxate; Zinc Oxide
Thuốc BSKOS DOUBLE LASTING LI QUID FOUNDATION NATURAL 20 2.43; 1.6; .31g/32mL; g/32mL; g/32mL
Thuốc BSKOS DOUBLE LASTING LI QUID FOUNDATION NATURAL 20 Dạng lỏng 2.43; 1.6; .31 g/32mL; g/32mL; g/32mL NDC code 72600-060. Hoạt chất Titanium Dioxide; Octinoxate; Zinc Oxide
Thuốc BSKOS DOUBLE LASTING LI QUID FOUNDATION SUN BEIGE 29 2.43; 1.6; .31g/32mL; g/32mL;...
Thuốc BSKOS DOUBLE LASTING LI QUID FOUNDATION SUN BEIGE 29 Dạng lỏng 2.43; 1.6; .31 g/32mL; g/32mL; g/32mL NDC code 72600-070. Hoạt chất Titanium Dioxide; Octinoxate; Zinc Oxide
Thuốc Daily Eclipse SPF 30 Tinted 6; 3.75g/50mL; g/50mL
Thuốc Daily Eclipse SPF 30 Tinted Kem 6; 3.75 g/50mL; g/50mL NDC code 72492-000. Hoạt chất Zinc Oxide; Titanium Dioxide
Thuốc Daily Eclipse SPF 30 Untinted 6; 3.75g/50mL; g/50mL
Thuốc Daily Eclipse SPF 30 Untinted Kem 6; 3.75 g/50mL; g/50mL NDC code 72492-001. Hoạt chất Zinc Oxide; Titanium Dioxide
Thuốc 02 CUSHION SPF45 5; 13.5; 2.5; 8; 5g/100mL; g/100mL; g/100mL; g/100mL; g/100mL
Thuốc 02 CUSHION SPF45 Dạng lỏng 5; 13.5; 2.5; 8; 5 g/100mL; g/100mL; g/100mL; g/100mL; g/100mL NDC code 72498-000. Hoạt chất Octisalate; Titanium Dioxide; Octocrylene; Zinc Oxide; Octinoxate
Thuốc HUXLEY MOIST CUSHION OWN ATTITUDE 1 WHITE DESERT 1.2945; .804; .48g/12g; g/12g; g/12g
Thuốc HUXLEY MOIST CUSHION OWN ATTITUDE 1 WHITE DESERT Kem 1.2945; .804; .48 g/12g; g/12g; g/12g NDC code 72480-001. Hoạt chất Titanium Dioxide; Octinoxate; Octisalate
Thuốc HUXLEY MOIST CUSHION OWN ATTITUDE 2 SAND 1.3516; .804; .48g/12g; g/12g; g/12g
Thuốc HUXLEY MOIST CUSHION OWN ATTITUDE 2 SAND Kem 1.3516; .804; .48 g/12g; g/12g; g/12g NDC code 72480-002. Hoạt chất Titanium Dioxide; Octinoxate; Octisalate
Thuốc HUXLEY MOIST CUSHION OWN ATTITUDE 3 SAND DUNE 1.3516; .804; .48g/12g; g/12g; g/12g
Thuốc HUXLEY MOIST CUSHION OWN ATTITUDE 3 SAND DUNE Kem 1.3516; .804; .48 g/12g; g/12g; g/12g NDC code 72480-003. Hoạt chất Titanium Dioxide; Octinoxate; Octisalate
Thuốc rootree Mobitherapy UV Sun Shield 4.2; 2.88; 1.24g/60g; g/60g; g/60g
Thuốc rootree Mobitherapy UV Sun Shield Kem 4.2; 2.88; 1.24 g/60g; g/60g; g/60g NDC code 72441-070. Hoạt chất Octinoxate; Octisalate; Titanium Dioxide