Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc CLE CCC Deep 2.1; .9; 2.508mg/30mL; mg/30mL; mg/30mL
Thuốc CLE CCC Deep Kem 2.1; .9; 2.508 mg/30mL; mg/30mL; mg/30mL NDC code 69231-022. Hoạt chất Octinoxate; Octisalate; Titanium Dioxide
Thuốc CLE CCC Warm Light 2.1; .9; 2.6376mg/30mL; mg/30mL; mg/30mL
Thuốc CLE CCC Warm Light Kem 2.1; .9; 2.6376 mg/30mL; mg/30mL; mg/30mL NDC code 69231-023. Hoạt chất Octinoxate; Octisalate; Titanium Dioxide
Thuốc ECLIPSE SPF 50 5.2; 1.1g/100g; g/100g
Thuốc ECLIPSE SPF 50 Lotion 5.2; 1.1 g/100g; g/100g NDC code 69219-102. Hoạt chất Titanium Dioxide; Zinc Oxide
Thuốc BROAD SPECTRUM SUNSCREEN SPF 30 12.1mg/100mL
Thuốc BROAD SPECTRUM SUNSCREEN SPF 30 Kem 12.1 mg/100mL NDC code 69146-301. Hoạt chất Titanium Dioxide
Thuốc FRENCH SECRET SPF – 15 Day Broad-Spectrum 35; 35mg/mL; mg/mL
Thuốc FRENCH SECRET SPF - 15 Day Broad-Spectrum Kem 35; 35 mg/mL; mg/mL NDC code 69147-196. Hoạt chất Titanium Dioxide; Zinc Oxide
Thuốc AN ADC SP INTENSIVE BB 1.72g/50g
Thuốc AN ADC SP INTENSIVE BB Kem 1.72 g/50g NDC code 69153-110. Hoạt chất Titanium Dioxide
Thuốc MOIST MOISTURE BB 3.5; 3.5; 3.5mg/50mL; mg/50mL; mg/50mL
Thuốc MOIST MOISTURE BB Kem 3.5; 3.5; 3.5 mg/50mL; mg/50mL; mg/50mL NDC code 69072-010. Hoạt chất Titanium Dioxide; Zinc Oxide; Octinoxate
Thuốc MOIST MOISTURE CC 2.01; 1.26; .75mg/30mL; mg/30mL; mg/30mL
Thuốc MOIST MOISTURE CC Kem 2.01; 1.26; .75 mg/30mL; mg/30mL; mg/30mL NDC code 69072-020. Hoạt chất Octinoxate; Titanium Dioxide; Octisalate
Thuốc Mineral SPF 30 Whipped Sunscreen 7.7; 6.9g/100g; g/100g
Thuốc Mineral SPF 30 Whipped Sunscreen Lotion 7.7; 6.9 g/100g; g/100g NDC code 69039-281. Hoạt chất Titanium Dioxide; Zinc Oxide
Thuốc Baby Bum Mineral SPF 50 34; 157mg/mL; mg/mL
Thuốc Baby Bum Mineral SPF 50 Spray 34; 157 mg/mL; mg/mL NDC code 69039-282. Hoạt chất Titanium Dioxide; Zinc Oxide