Danh sách

Thuốc Tobramycin 10mg/mL

0
Thuốc Tobramycin Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 63323-305. Hoạt chất Tobramycin Sulfate

Thuốc Tobramycin 40mg/mL

0
Thuốc Tobramycin Tiêm , Dung dịch 40 mg/mL NDC code 63323-306. Hoạt chất Tobramycin Sulfate

Thuốc Tobramycin 40mg/mL

0
Thuốc Tobramycin Tiêm , Dung dịch 40 mg/mL NDC code 63323-306. Hoạt chất Tobramycin Sulfate