Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc FUNGINIX AF 1g/100g
Thuốc FUNGINIX AF Kem 1 g/100g NDC code 71229-103. Hoạt chất Tolnaftate
Thuốc FUNGINIX JOCK ITCH TREATMENT 1g/100g
Thuốc FUNGINIX JOCK ITCH TREATMENT Kem 1 g/100g NDC code 71229-104. Hoạt chất Tolnaftate
Thuốc Villimed Antifungal 10mg/mL
Thuốc Villimed Antifungal Dạng lỏng 10 mg/mL NDC code 71129-772. Hoạt chất Tolnaftate
Thuốc Tolcylen Antifungal Solution 1mg/100mL
Thuốc Tolcylen Antifungal Solution Dung dịch 1 mg/100mL NDC code 70945-100. Hoạt chất Tolnaftate
Thuốc Defense Antifungal Medicated Bar 1g/100g
Thuốc Defense Antifungal Medicated Bar Soap 1 g/100g NDC code 70856-3434. Hoạt chất Tolnaftate
Thuốc Defense Antifungal Medicated Bar 1g/100g
Thuốc Defense Antifungal Medicated Bar Soap 1 g/100g NDC code 70856-3581. Hoạt chất Tolnaftate
Thuốc Aftate Athlete Foot Cream 1g/100g
Thuốc Aftate Athlete Foot Cream Kem 1 g/100g NDC code 70356-001. Hoạt chất Tolnaftate
Thuốc Athletes Foot 10mg/g
Thuốc Athletes Foot Kem 10 mg/g NDC code 70084-510. Hoạt chất Tolnaftate
Thuốc Tolnaftate 10mg/g
Thuốc Tolnaftate Kem 10 mg/g NDC code 70000-0494. Hoạt chất Tolnaftate
Thuốc Tolnafate 1.3g/130g
Thuốc Tolnafate Aerosol, Spray 1.3 g/130g NDC code 70000-0322. Hoạt chất Tolnaftate