Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Tolnaftate 1.5g/150g
Thuốc Tolnaftate Aerosol, Spray 1.5 g/150g NDC code 56104-001. Hoạt chất Tolnaftate
Thuốc Tolnaftate 1.3g/130g
Thuốc Tolnaftate Aerosol, Powder 1.3 g/130g NDC code 56104-002. Hoạt chất Tolnaftate
Thuốc Tolnaftate 1.3g/113g
Thuốc Tolnaftate Aerosol, Powder 1.3 g/113g NDC code 56104-008. Hoạt chất Tolnaftate
Thuốc Tolnaftate 1.5g/150g
Thuốc Tolnaftate Aerosol, Spray 1.5 g/150g NDC code 56104-016. Hoạt chất Tolnaftate
Thuốc Tolnaftate 1.3g/113g
Thuốc Tolnaftate Aerosol, Spray 1.3 g/113g NDC code 56104-028. Hoạt chất Tolnaftate
Thuốc Athletes Foot 0.01mg/10g
Thuốc Athletes Foot Kem 0.01 mg/10g NDC code 55910-341. Hoạt chất Tolnaftate
Thuốc DG Health Athletes Foot 10mg/g
Thuốc DG Health Athletes Foot Kem 10 mg/g NDC code 55910-027. Hoạt chất Tolnaftate
Thuốc Fungi Nail Toe and Foot 10mg/mL
Thuốc Fungi Nail Toe and Foot Dung dịch 10 mg/mL NDC code 55505-177. Hoạt chất Tolnaftate
Thuốc Natural Fusion Anti-fungal Medi-Gel 10mg/g
Thuốc Natural Fusion Anti-fungal Medi-Gel Gel 10 mg/g NDC code 55505-184. Hoạt chất Tolnaftate
Thuốc Fungi Nail Toe and Foot 1g/100g
Thuốc Fungi Nail Toe and Foot Ointment 1 g/100g NDC code 55505-185. Hoạt chất Tolnaftate